Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2362) - GM Tran, Tuan Minh (2483) | 1-0 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4915300 |
Show | CM Dinh, Nho Kiet (2225) - IM Pham, Chuong (2318) | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 4915301 |
Show | CM Dau, Khuong Duy (2292) - Nguyen, Dinh Trung (1896) | 1-0 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. Nge2 a6 | 4915302 |
Show | CM Pham, Xuan Dat (2200) - FM Pham, Tran Gia Phuc (2392) | 0-1 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4915303 |
Show | FM Nguyen, Hoang Nam (2122) - GM Nguyen, Van Huy (2363) | 0-1 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4915304 |
Show | Dang, Anh Minh (2051) - GM Nguyen, Duc Hoa (2354) | 0-1 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4 | 4915305 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2108) - Nguyen, Xuan Vinh (2221) | 1-0 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4915306 |
Show | FM Le, Minh Hoang (2240) - CM Le, Huu Thai (2194) | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 4915307 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1734) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2109) | 0-1 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 c6 | 4915308 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1982) - Vo, Huynh Thien (1769) | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4915309 |
Show | Pham, Phu Quang (1913) - Luong, Duy Loc (1767) | 1-0 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c4 Nc6 4 | 4915310 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1890) - Tran, Ngoc Minh Duy (1666) | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Nbd2 e6 | 4915311 |
Show | Tran, Quoc Phu (1821) - Tran, Vo Quoc Bao (1889) | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4915312 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1584) - Nguyen, Ha Thi Hai (1617) | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 4915313 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (2319) - Doan, Van Duc (2049) | 0-1 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d6 3. c4 g6 4 | 4915314 |
Show | ACM Bui, Quang Huy (1442) - Lam, Duc Hai Nam (1546) | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4915315 |
Show | Nguyen, Hoang Vi - Dang, Hoang Gia (1236) | 1-0 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 4915316 |
Show | Tran, Cao Thien - Nguyen, Viet Dung | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. c4 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 4915317 |
Show | Nguyen, Minh Quang - Luong, Giang Son | 0-1 | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 c5 2. Nf3 d5 3. c3 Bg4 4 | 4915318 |
Show | Bùi, Quốc Duy - Le, Khac Hoang Long | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 b6 2. Nf3 Bb7 3. Nc3 Nc6 | 4915319 |
Show | Nguyen, Doan Nhat Thien - Nguyen, Tan Sang | ½-½ | 818569 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4915320 |