Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2483) - CM Dinh, Nho Kiet (2225) | ½-½ | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 4912818 |
Show | Dang, Anh Minh (2051) - FM Pham, Tran Gia Phuc (2392) | 1-0 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4912819 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2363) - IM Pham, Chuong (2318) | ½-½ | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 e6 3. g3 b6 4 | 4912820 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2362) - Tran, Vo Quoc Bao (1889) | 1-0 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4912821 |
Show | CM Dau, Khuong Duy (2292) - Nguyen, Xuan Vinh (2221) | 1-0 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. d4 cxd4 | 4912822 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1982) - GM Nguyen, Duc Hoa (2354) | ½-½ | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 4912823 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (2319) - Nguyen, Dinh Trung (1896) | 0-1 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. c4 c5 2. Nc3 Nc6 3. Nf3 d6 | 4912824 |
Show | Pham, Phu Quang (1913) - FM Le, Minh Hoang (2240) | 0-1 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. d4 Qxd | 4912825 |
Show | Tran, Quoc Phu (1821) - CM Le, Huu Thai (2194) | ½-½ | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4912826 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2108) - Tran, Ngoc Minh Duy (1666) | ½-½ | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4912827 |
Show | CM Pham, Xuan Dat (2200) - Luong, Duy Loc (1767) | 1-0 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4912828 |
Show | FM Nguyen, Hoang Nam (2122) - Lam, Duc Hai Nam (1546) | 1-0 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 d5 4 | 4912829 |
Show | Nguyen, Hoang Vi - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2109) | 0-1 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 4912830 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1890) - Doan, Van Duc (2049) | 1-0 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. e4 d6 4 | 4912831 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1584) - Vo, Huynh Thien (1769) | ½-½ | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 4912832 |
Show | Nguyen, Ha Thi Hai (1617) - Luong, Giang Son | 1-0 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4912833 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1734) - Tran, Cao Thien | 1-0 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. a3 h6 3. Nf3 d5 4 | 4912834 |
Show | Bùi, Quốc Duy - ACM Bui, Quang Huy (1442) | ½-½ | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nf6 | 4912835 |
Show | Dang, Hoang Gia (1236) - Nguyen, Minh Quang | 1-0 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4912836 |
Show | Nguyen, Tan Sang - Nguyen, Viet Dung | 0-1 | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. c4 c5 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4 | 4912837 |
Show | Nguyen, Doan Nhat Thien - Le, Khac Hoang Long | ½-½ | 818569 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 4912838 |