Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | FM Pham, Tran Gia Phuc (2392) - IM Pham, Chuong (2318) | ½-½ | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 e6 | 4912152 |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2483) - Nguyen, Xuan Vinh (2221) | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. Bf4 Bf5 | 4912153 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2363) - Tran, Vo Quoc Bao (1889) | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 4912154 |
Show | Pham, Phu Quang (1913) - CM Dinh, Nho Kiet (2225) | 0-1 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Be7 4 | 4912155 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2108) - GM Nguyen, Duc Hoa (2354) | 0-1 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4912156 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2362) - CM Le, Huu Thai (2194) | ½-½ | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4912157 |
Show | CM Dau, Khuong Duy (2292) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2109) | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. Bc4 Bg7 | 4912158 |
Show | FM Le, Minh Hoang (2240) - Dang, Anh Minh (2051) | ½-½ | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4912159 |
Show | CM Pham, Xuan Dat (2200) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1982) | ½-½ | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4912160 |
Show | FM Ngo, Duc Tri (2319) - Tran, Ngoc Minh Duy (1666) | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. h3 e5 2. c4 Nf6 3. Nc3 d5 4 | 4912161 |
Show | FM Nguyen, Hoang Nam (2122) - Vo, Huynh Thien (1769) | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4912162 |
Show | Doan, Van Duc (2049) - Luong, Duy Loc (1767) | ½-½ | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 4912163 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1890) - Nguyen, Ha Thi Hai (1617) | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Nbd2 e6 | 4912164 |
Show | Tran, Quoc Phu (1821) - Lam, Duc Hai Nam (1546) | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4. | 4912165 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1896) - Luong, Giang Son | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 4912166 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1584) - Tran, Cao Thien | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4912167 |
Show | Nguyen, Hoang Vi - ACM Bui, Quang Huy (1442) | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4912168 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1734) - Nguyen, Viet Dung | 1-0 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 4912169 |
Show | Bùi, Quốc Duy - Nguyen, Minh Quang | 0-1 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4912170 |
Show | Le, Khac Hoang Long - Nguyen, Tan Sang | 0-1 | 818569 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4912171 |