Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2483) - FM Pham, Tran Gia Phuc (2392) | 0-1 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 4911243 |
Show | IM Pham, Chuong (2318) - CM Dau, Khuong Duy (2292) | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 4911244 |
Show | Tran, Vo Quoc Bao (1889) - Pham, Phu Quang (1913) | ½-½ | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nc6 4 | 4911245 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2363) - Doan, Van Duc (2049) | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4911246 |
Show | Dang, Anh Minh (2051) - FM Hoang, Canh Huan (2362) | ½-½ | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4911247 |
Show | Vo, Pham Thien Phuc (2108) - FM Ngo, Duc Tri (2319) | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4911248 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2109) - FM Le, Minh Hoang (2240) | ½-½ | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 c5 2. g3 Nc6 3. c4 e5 4 | 4911249 |
Show | CM Dinh, Nho Kiet (2225) - Nguyen, Nam Kiet (1890) | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4911250 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (2221) - Tran, Quoc Phu (1821) | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. Bxf6 ex | 4911251 |
Show | Nguyen, Ha Thi Hai (1617) - CM Pham, Xuan Dat (2200) | 0-1 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4911252 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2354) - Huynh, Le Minh Hoang (1584) | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Nf6 | 4911253 |
Show | CM Le, Huu Thai (2194) - Luong, Giang Son | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 4911254 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1982) - Nguyen, Hoang Vi | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c5 4 | 4911255 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1666) - Nguyen, Dinh Trung (1896) | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4911256 |
Show | ACM Bui, Quang Huy (1442) - FM Nguyen, Hoang Nam (2122) | 0-1 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4911257 |
Show | Vo, Huynh Thien (1769) - Dang, Hoang Gia (1236) | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d3 d5 3. Nd2 c5 4. | 4911258 |
Show | Nguyen, Viet Dung - Luong, Duy Loc (1767) | 0-1 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. c4 g6 2. g3 Bg7 3. Bg2 e6 4 | 4911259 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1546) - Bùi, Quốc Duy | 1-0 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 d5 | 4911260 |
Show | Nguyen, Doan Nhat Thien - Nguyen, Minh Quang | ½-½ | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4911261 |
Show | Le, Khac Hoang Long - Tran, Cao Thien | 0-1 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4911262 |
Show | Nguyen, Tan Sang - Nguyen, Hoang Hiep (1734) | 0-1 | 818569 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. c4 g6 2. g3 Bg7 3. Nc3 Nf6 | 4911263 |