Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2483) - FM Nguyen, Hoang Nam (2122) | 1-0 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e5 4. | 4911194 |
Show | CM Le, Huu Thai (2194) - FM Pham, Tran Gia Phuc (2392) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 4911195 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2363) - Vo, Pham Thien Phuc (2108) | ½-½ | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 4911196 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2109) - FM Hoang, Canh Huan (2362) | ½-½ | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 4911197 |
Show | IM Pham, Chuong (2318) - Doan, Van Duc (2049) | 1-0 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4911198 |
Show | Dang, Anh Minh (2051) - CM Dau, Khuong Duy (2292) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d6 2. Nf3 Nf6 3. c4 g6 4 | 4911199 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1982) - FM Le, Minh Hoang (2240) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 c5 4 | 4911200 |
Show | Nguyen, Dinh Trung (1896) - CM Dinh, Nho Kiet (2225) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4911201 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (2221) - Pham, Phu Quang (1913) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 c5 3. d5 Ne4 | 4911202 |
Show | Tran, Vo Quoc Bao (1889) - CM Pham, Xuan Dat (2200) | 1-0 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 4911203 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2354) - Nguyen, Nam Kiet (1890) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Bf5 | 4911204 |
Show | Nguyen, Ha Thi Hai (1617) - Tran, Ngoc Minh Duy (1666) | ½-½ | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 4911205 |
Show | Vo, Huynh Thien (1769) - FM Ngo, Duc Tri (2319) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4911206 |
Show | Le, Khac Hoang Long - Tran, Quoc Phu (1821) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4911207 |
Show | Nguyen, Doan Nhat Thien - Luong, Duy Loc (1767) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4911208 |
Show | Nguyen, Hoang Hiep (1734) - Luong, Giang Son | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 e6 4 | 4911209 |
Show | Nguyen, Minh Quang - Huynh, Le Minh Hoang (1584) | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4911210 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1546) - Nguyen, Hoang Vi | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 4 | 4911211 |
Show | ACM Bui, Quang Huy (1442) - Nguyen, Tan Sang | 1-0 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4911212 |
Show | Dang, Hoang Gia (1236) - Nguyen, Viet Dung | 1-0 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 4911213 |
Show | Tran, Cao Thien - Bùi, Quốc Duy | 0-1 | 818569 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 4911214 |