Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Dao, Thien Hai (2526) - Nguyen, Van Hai (2314) | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 480809 |
Show | Tran Ngoc, Lan (2217) - Hoang Canh, Huan (2395) | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 480810 |
Show | Pham, Chuong (2341) - Bao, Khoa (2253) | 0-1 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 480811 |
Show | Tran Quoc, Dung (2306) - Hoang, Van Ngoc (2251) | 0-1 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 480812 |
Show | Bui, Vinh (2436) - Tu, Hoang Thong (2439) | ½-½ | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 Nc6 3. Nf3 Bg4 | 480813 |
Show | Nguyen, Thien Viet (2301) - Tran, Anh Tri (2305) | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 480814 |
Show | Tran Manh, Tien (2300) - Nguyen, Phuoc Tam (2053) | ½-½ | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 f5 2. g3 g6 3. Bg2 Nf6 4 | 480815 |
Show | Tu, Hoang Thai (2294) - Tran Tuan, Minh (2235) | 0-1 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 e6 2. b3 d5 3. Bb2 Nf6 4 | 480816 |
Show | Ton That, Nhu Tung (2184) - Nguyen, Sy Hung (2037) | ½-½ | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 480817 |
Show | Bao, Quang (2261) - Dinh, Duc Trong (2363) | 0-1 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 c5 2. Nf3 cxd4 3. Nxd4 d | 480818 |
Show | Tran, Thanh Tu (2293) - Bui, Trong Hao (2132) | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. Nf3 Nf6 2. d4 d5 3. e3 e6 4 | 480819 |
Show | Nguyen Manh, Truong (2130) - Dang, Hoang Son (2073) | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. c4 e6 2. Nc3 Nf6 3. g3 d5 4 | 480820 |
Show | Tran Minh, Thang (2110) - Doan, Van Duc (2100) | ½-½ | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Bf4 d6 3. Nf3 g6 | 480821 |
Show | Nguyen, Tan Hoang Nam (1870) - Tran Xuan, Tu | ½-½ | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 480822 |
Show | Le, Minh Hoang (1799) - Nguyen, Van Thanh (2214) | 0-1 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 480823 |
Show | Tran Ngoc, Thach (2195) - Nguyen, Huu Hoang Anh (2051) | ½-½ | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 480824 |
Show | Nguyen Dang, Hong Phuc (1812) - Nguyen, Anh Khoi (1921) | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 c5 | 480825 |
Show | Le Cong, Cuong (2130) - Pham Xuan, Dat (2244) | 0-1 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 g6 2. g3 d5 3. Bg2 dxe4 | 480826 |
Show | Nguyen, Thanh Nghia (2143) - Huynh, Lam Binh Nguyen (2017) | ½-½ | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 480827 |
Show | Ton, Nu Hong An (2018) - Le Nhat, Minh (1883) | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 480828 |
Show | Duong, Thuong Cong (2003) - Dao, Thien Bao | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 e5 4. | 480829 |
Show | Truong, Anh Kiet (1766) - Nguyen, Huynh Trong Hai (1866) | 0-1 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. c3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 480830 |
Show | Nguyen, Hoang Nam (2320) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (1844) | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nc6 4 | 480831 |
Show | Le, Huu Thai (2050) - Nguyen Cong, Tai (1783) | 1-0 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 480832 |
Show | Nguyen Quoc, Cuong (1718) - Hoang, Vu Trung Nguyen | 0-1 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. Nf3 d5 2. g3 e6 3. Bg2 Nf6 | 480833 |
Show | Luc, Van Thinh - Nguyen, Hai Dao (1997) | 0-1 | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 480834 |
Show | Nguyen Quoc, Ky (1608) - Nguyen Quoc, Phap (1608) | ½-½ | 81269 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 480835 |