Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Bao, Khoa (2253) - Dao, Thien Hai (2526) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 479071 |
Show | Tu, Hoang Thong (2439) - Tran Ngoc, Lan (2217) | ½-½ | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. b3 Nf6 2. Bb2 g6 3. Bxf6 ex | 479072 |
Show | Pham, Chuong (2341) - Le, Huu Thai (2050) | 1-0 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 e6 2. c4 Nf6 3. Nf3 Bb4+ | 479073 |
Show | Nguyen, Sy Hung (2037) - Tran Quoc, Dung (2306) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. c4 Nf6 2. Nf3 c6 3. g3 d5 4 | 479074 |
Show | Ton That, Nhu Tung (2184) - Tu, Hoang Thai (2294) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4 | 479075 |
Show | Hoang Canh, Huan (2395) - Hoang, Van Ngoc (2251) | 1-0 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. Nf3 Nc6 | 479076 |
Show | Tran, Thanh Tu (2293) - Bui, Vinh (2436) | ½-½ | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. Nf3 Nf6 2. g3 b6 3. Bg2 Bb7 | 479077 |
Show | Pham Xuan, Dat (2244) - Dinh, Duc Trong (2363) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 479078 |
Show | Nguyen Manh, Truong (2130) - Nguyen, Hoang Nam (2320) | ½-½ | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. c4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 479079 |
Show | Nguyen, Van Hai (2314) - Bao, Quang (2261) | 1-0 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 e6 2. e4 c5 3. d5 exd5 4 | 479080 |
Show | Tran Xuan, Tu - Nguyen, Thien Viet (2301) | ½-½ | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 479081 |
Show | Tran Manh, Tien (2300) - Tran Tuan, Minh (2235) | 1-0 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 479082 |
Show | Tran, Anh Tri (2305) - Tran Ngoc, Thach (2195) | 1-0 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4. | 479083 |
Show | Nguyen, Van Thanh (2214) - Duong, Thuong Cong (2003) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 Nc6 2. Nc3 d6 3. d4 e5 4 | 479084 |
Show | Ton, Nu Hong An (2018) - Nguyen, Thanh Nghia (2143) | 1-0 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 479085 |
Show | Bui, Trong Hao (2132) - Le, Minh Hoang (1799) | ½-½ | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. c3 Nf6 4 | 479086 |
Show | Huynh, Lam Binh Nguyen (2017) - Le Cong, Cuong (2130) | 1-0 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 b5 4. | 479087 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (1844) - Tran Minh, Thang (2110) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 g6 4 | 479088 |
Show | Doan, Van Duc (2100) - Nguyen, Tan Hoang Nam (1870) | 1-0 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. Nf3 d6 2. d4 f5 3. g3 g6 4. | 479089 |
Show | Nguyen Cong, Tai (1783) - Nguyen, Mai Duc Tri (2082) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. Nf3 b6 2. g3 Bb7 3. Bg2 e6 | 479090 |
Show | Nguyen Quoc, Cuong (1718) - Nguyen, Phuoc Tam (2053) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 479091 |
Show | Nguyen, Huu Hoang Anh (2051) - Nguyen Dang, Hong Phuc (1812) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 479092 |
Show | Nguyen, Hai Dao (1997) - Dao, Thien Bao | ½-½ | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 479093 |
Show | Hoang, Vu Trung Nguyen - Nguyen, Anh Khoi (1921) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 479094 |
Show | Luc, Van Thinh - Truong, Anh Kiet (1766) | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. b3 d5 2. f4 c5 3. Bb2 e6 4. | 479095 |
Show | Nguyen Quoc, Phap (1608) - Vo, Kim Cang | 0-1 | 81269 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NAM | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 479096 |