S'han trobat 9 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowTong, Thai Hoang An (1465) - Nguyen, Hong Ha My (1412)0-18100957GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 44912885
ShowTruong, Thanh Van (1228) - Tran, Le Vy (1538)½-½8100957GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 20231. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e6 44912886
ShowNguyen, Minh Chi (1469) - Nguyen, Ngoc Diep (1201)½-½8100957GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54912887
ShowNguyen, Tran Khanh Nhi (1293) - Nguyen, Thi Phuong Uyen (1094)½-½8100957GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 44912888
ShowNguyen, Hoang Bao Tram (1381) - Nguyen, Tran Thien Van (1017)1-08100957GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 44912889
ShowDinh, Ngoc Lan (1218) - Nguyen, Dinh Tam Anh (1379)1-08100957GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 20231. Nf3 d5 2. g3 Bf5 3. Bg2 h6 4912890
ShowTran, Mai Han (1025) - Dao, Nguyen Phuong Linh (1023)0-18100957GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44912891
ShowNguyen, Ha Trang (1207) - Hoang, Phuong Minh (1151)0-18100957GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4912892
ShowDam, Thi Thuy Hien (1024) - Nguyen, Thuy Duong (95)0-18100957GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 44912893