Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1695) - WFM Vuong, Quynh Anh (1700) | ½-½ | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4859402 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1886) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1896) | 1-0 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 b6 | 4859403 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1616) - WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1930) | ½-½ | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 e6 2. Nd2 d5 3. Ngf3 Nf6 | 4859404 |
Show | Do, Dinh Hong Chinh (1894) - WIM Nguyen, Thien Ngan (2094) | 1-0 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 4859405 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1210) - Ngo, Minh Hang (1781) | 0-1 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 4859406 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1742) - Bui, Tuyet Hoa (1307) | 1-0 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4859407 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1544) - Phung, Phuong Nguyen (1496) | 1-0 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 e6 4 | 4859408 |
Show | Vu, Thi Tu Uyen (1908) - Le, Hong Minh Ngoc (1674) | ½-½ | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4859409 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1288) - Le, Khac Minh Thu (1323) | ½-½ | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4859410 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1905) - Tran, Thi Kim Lien (1383) | 1-0 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Bc4 Nc6 | 4859411 |
Show | Pham, Ngoc Thien Thuy (1900) - Tran, Thi Hoan Kim (1897) | 0-1 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4859412 |
Show | Nguyen, Thuy Duong (1893) - Phan, Thi My Huong (1618) | 0-1 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4 | 4859413 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1907) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1888) | 0-1 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4859414 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1469) - La, Thi Thu Trang (1883) | 1-0 | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 4859415 |
Show | Le, Hoang Ngan (1895) - Dang, Ngo Gia Han (1891) | ½-½ | 794500 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 Nc6 2. d4 d5 3. e5 f6 4. | 4859416 |