Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1930) - Luong, Hoang Tu Linh (1886) | ½-½ | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. Bb5+ B | 4837354 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1700) - Nghiem, Thao Tam (1742) | 1-0 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4837355 |
Show | Ngo, Minh Hang (1781) - Nguyen, Thi Khanh Van (1616) | 0-1 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. c4 c6 3. d4 d5 4. | 4837356 |
Show | WIM Nguyen, Thien Ngan (2094) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1695) | 0-1 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4837357 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1496) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1896) | 0-1 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4837358 |
Show | Bui, Tuyet Hoa (1307) - Do, Dinh Hong Chinh (1894) | ½-½ | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4837359 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1544) - Ngo, Xuan Quynh (1905) | 1-0 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4837360 |
Show | Vu, Thi Tu Uyen (1908) - Tran, Thi Kim Lien (1383) | ½-½ | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 Bb4 | 4837361 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1210) - Pham, Ngoc Thien Thuy (1900) | 1-0 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4837362 |
Show | Tran, Thi Hoan Kim (1897) - Nguyen, Thi Mai Lan (1288) | 0-1 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4837363 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1674) - Nguyen, Thuy Duong (1893) | 1-0 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 Bc5 | 4837364 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1323) - Nguyen, Ha Phuong (1469) | 1-0 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. e3 b6 4 | 4837365 |
Show | Phan, Thi My Huong (1618) - Le, Hoang Ngan (1895) | 1-0 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bf5 | 4837366 |
Show | Dang, Ngo Gia Han (1891) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1888) | 0-1 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. Nc3 d5 3. exd5 cxd | 4837367 |
Show | La, Thi Thu Trang (1883) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (1907) | 0-1 | 794500 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 d6 | 4837368 |