Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1616) - WFM Vuong, Quynh Anh (1700) | ½-½ | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. Nf3 c5 4 | 4834914 |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1886) - Bui, Tuyet Hoa (1307) | 1-0 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bg5 c5 | 4834915 |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1695) - Ngo, Minh Hang (1781) | ½-½ | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. Qa4+ c6 | 4834916 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1383) - WIM Nguyen, Thien Ngan (2094) | 0-1 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 4834917 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1742) - Tran, Thi Hoan Kim (1897) | 1-0 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nc6 | 4834918 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1496) - Pham, Ngoc Thien Thuy (1900) | 1-0 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4834919 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1896) - Le, Hong Minh Ngoc (1674) | 1-0 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4834920 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1288) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1544) | 0-1 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 4834921 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1469) - Vu, Thi Tu Uyen (1908) | 0-1 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4834922 |
Show | Nguyen, Thuy Duong (1893) - Le, Khac Minh Thu (1323) | ½-½ | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 4834923 |
Show | Le, Hoang Ngan (1895) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1210) | 0-1 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4834924 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1905) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (1907) | 1-0 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 d6 | 4834925 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1888) - Phan, Thi My Huong (1618) | ½-½ | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4 | 4834926 |
Show | Dang, Ngo Gia Han (1891) - La, Thi Thu Trang (1883) | 1-0 | 794500 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 4834927 |