S'han trobat 15 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Thi Khanh Van (1616) - Luong, Hoang Tu Linh (1886)0-17945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Nc6 4830675
ShowNgo, Minh Hang (1781) - Phung, Phuong Nguyen (1496)1-07945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 4830676
ShowWFM Vuong, Quynh Anh (1700) - Do, Dinh Hong Chinh (1894)1-07945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 4830677
ShowWFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1930) - Nghiem, Thao Tam (1742)1-07945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 Bg4830678
ShowNguyen, Thi Thanh Ngan (1896) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1695)0-17945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4830679
ShowLe, Hong Minh Ngoc (1674) - Nguyen, Thi Mai Lan (1288)½-½7945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4830680
ShowBui, Tuyet Hoa (1307) - Phan, Thi My Huong (1618)1-07945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 e6 44830681
ShowNguyen, Thi Ngoc Han (1210) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1544)0-17945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4830682
ShowPham, Ngoc Thien Thuy (1900) - Nguyen, Ha Phuong (1469)0-17945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c3 d6 4.4830683
ShowTran, Thi Kim Lien (1383) - La, Thi Thu Trang (1883)1-07945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 44830684
ShowTran, Thi Hoan Kim (1897) - Le, Khac Minh Thu (1323)1-07945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 4830685
ShowWIM Nguyen, Thien Ngan (2094) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1888)1-07945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 4830686
ShowVu, Thi Tu Uyen (1908) - Le, Hoang Ngan (1895)0-17945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc54830687
ShowNguyen, Ngoc Bich Chan (1907) - Nguyen, Thuy Duong (1893)0-17945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 Nf6 2. Nc3 d5 3. Nf3 e6 4830688
ShowDang, Ngo Gia Han (1891) - Ngo, Xuan Quynh (1905)0-17945003GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4830689