Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1616) - Luong, Hoang Tu Linh (1886) | 0-1 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 Nc6 | 4830675 |
Show | Ngo, Minh Hang (1781) - Phung, Phuong Nguyen (1496) | 1-0 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4830676 |
Show | WFM Vuong, Quynh Anh (1700) - Do, Dinh Hong Chinh (1894) | 1-0 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 4830677 |
Show | WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1930) - Nghiem, Thao Tam (1742) | 1-0 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 Bg | 4830678 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngan (1896) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1695) | 0-1 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4830679 |
Show | Le, Hong Minh Ngoc (1674) - Nguyen, Thi Mai Lan (1288) | ½-½ | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4830680 |
Show | Bui, Tuyet Hoa (1307) - Phan, Thi My Huong (1618) | 1-0 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 d5 3. Nc3 e6 4 | 4830681 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Han (1210) - WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1544) | 0-1 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4830682 |
Show | Pham, Ngoc Thien Thuy (1900) - Nguyen, Ha Phuong (1469) | 0-1 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. c3 d6 4. | 4830683 |
Show | Tran, Thi Kim Lien (1383) - La, Thi Thu Trang (1883) | 1-0 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 4830684 |
Show | Tran, Thi Hoan Kim (1897) - Le, Khac Minh Thu (1323) | 1-0 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 4830685 |
Show | WIM Nguyen, Thien Ngan (2094) - Nguyen, Thi Ngoc Mai (1888) | 1-0 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4830686 |
Show | Vu, Thi Tu Uyen (1908) - Le, Hoang Ngan (1895) | 0-1 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 4830687 |
Show | Nguyen, Ngoc Bich Chan (1907) - Nguyen, Thuy Duong (1893) | 0-1 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nc3 d5 3. Nf3 e6 | 4830688 |
Show | Dang, Ngo Gia Han (1891) - Ngo, Xuan Quynh (1905) | 0-1 | 794500 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4830689 |