Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Luong, Hoang Tu Linh (1886) - Pham, Ngoc Thien Thuy (1900) | 1-0 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4829634 |
Show | Le, Khac Minh Thu (1323) - Ngo, Minh Hang (1781) | 0-1 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. e3 Nc6 4 | 4829635 |
Show | Nghiem, Thao Tam (1742) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1896) | ½-½ | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4829636 |
Show | Tran, Thi Hoan Kim (1897) - WFM Vuong, Quynh Anh (1700) | 0-1 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4829637 |
Show | Nguyen, Thi Ngoc Mai (1888) - Nguyen, Thi Khanh Van (1616) | 0-1 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. e5 c5 4. | 4829638 |
Show | La, Thi Thu Trang (1883) - Phung, Phuong Nguyen (1496) | 0-1 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 d6 | 4829639 |
Show | Nguyen, Ha Phuong (1469) - Do, Dinh Hong Chinh (1894) | 0-1 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4829640 |
Show | WIM Nguyen, Thien Ngan (2094) - WFM Vu, Bui Thi Thanh Van (1930) | 0-1 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4829641 |
Show | Nguyen, Thi Mai Lan (1288) - Bui, Tuyet Hoa (1307) | ½-½ | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 4829642 |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1695) - Vu, Thi Tu Uyen (1908) | 1-0 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4829643 |
Show | Ngo, Xuan Quynh (1905) - Le, Hong Minh Ngoc (1674) | 0-1 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4829644 |
Show | Phan, Thi My Huong (1618) - Nguyen, Ngoc Bich Chan (1907) | 1-0 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 4829645 |
Show | WCM Nguyen, Thi Thuy Quyen (1544) - Dang, Ngo Gia Han (1891) | 1-0 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. f4 e6 4 | 4829646 |
Show | Le, Hoang Ngan (1895) - Tran, Thi Kim Lien (1383) | 0-1 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. e4 d6 3. Nf3 Bg7 4 | 4829647 |
Show | Nguyen, Thuy Duong (1893) - Nguyen, Thi Ngoc Han (1210) | 0-1 | 794500 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. b3 Bf5 | 4829648 |