Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Ha Phuong (1880) - WFM Nguyen, Hong Nhung (1897) | 0-1 | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4840456 |
Show | Nguyen, Ngo Lien Huong (1644) - WCM Nguyen, Le Cam Hien (1718) | 0-1 | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 4840457 |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1562) - Tran, Nguyen My Tien (1494) | 0-1 | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. h4 h6 4. | 4840458 |
Show | Nguyen, Bui Khanh Hang (1871) - Tran, Thi Thanh Binh (1874) | 1-0 | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. g3 Nf6 2. Bg2 d5 3. d3 Bf5 | 4840459 |
Show | Doan, Thuy My Dung (1382) - Chau, Dien Nha Uyen (1271) | ½-½ | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 f5 2. Bf4 Nf6 3. e3 g6 4 | 4840460 |
Show | WCM Luu, Ha Bich Ngoc (1543) - Tran, Hoang Bao Chau (1867) | 0-1 | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4 | 4840461 |
Show | Dao, Minh Khanh (1480) - Do, Thuy Anh (1876) | ½-½ | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bg5 Bf5 | 4840462 |
Show | Nguyen, Cam Tien (1866) - Truong, Ngoc Tra My (1870) | ½-½ | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Nc6 | 4840463 |
Show | Tran, Van Anh (1863) - Nguyen, Ngoc Van Anh (1875) | 1-0 | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 4840464 |
Show | Tran, Le Ha Anh (1869) - Dang, Minh Anh (1865) | 0-1 | 794499 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 4840465 |