S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowBui, Ngoc Phuong Nghi (1562) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1644)½-½7944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 Nf6 4835157
ShowWFM Nguyen, Hong Nhung (1897) - WCM Nguyen, Le Cam Hien (1718)1-07944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4835158
ShowTran, Nguyen My Tien (1494) - Doan, Thuy My Dung (1382)1-07944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4835159
ShowNguyen, Bui Khanh Hang (1871) - Chau, Dien Nha Uyen (1271)1-07944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. g3 f5 2. Bg2 Nf6 3. d3 d6 44835160
ShowWCM Luu, Ha Bich Ngoc (1543) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1880)½-½7944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 d5 2. c4 Nf6 3. cxd5 Nxd4835161
ShowDao, Minh Khanh (1480) - Truong, Ngoc Tra My (1870)1-07944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. Bf4 Nf64835162
ShowNguyen, Phuong Nghi (1868) - Tran, Thi Thanh Binh (1874)0-17944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 e6 4. 4835163
ShowTran, Le Ha Anh (1869) - Do, Thuy Anh (1876)½-½7944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd4835164
ShowNguyen, Cam Tien (1866) - Nguyen, Ngoc Van Anh (1875)½-½7944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54835165
ShowDang, Minh Anh (1865) - Tran, Van Anh (1863)½-½7944995GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44835166