Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1562) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1644) | ½-½ | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 Nf6 | 4835157 |
Show | WFM Nguyen, Hong Nhung (1897) - WCM Nguyen, Le Cam Hien (1718) | 1-0 | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4835158 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1494) - Doan, Thuy My Dung (1382) | 1-0 | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4835159 |
Show | Nguyen, Bui Khanh Hang (1871) - Chau, Dien Nha Uyen (1271) | 1-0 | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. g3 f5 2. Bg2 Nf6 3. d3 d6 4 | 4835160 |
Show | WCM Luu, Ha Bich Ngoc (1543) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1880) | ½-½ | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. cxd5 Nxd | 4835161 |
Show | Dao, Minh Khanh (1480) - Truong, Ngoc Tra My (1870) | 1-0 | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. Bf4 Nf6 | 4835162 |
Show | Nguyen, Phuong Nghi (1868) - Tran, Thi Thanh Binh (1874) | 0-1 | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 e6 4. | 4835163 |
Show | Tran, Le Ha Anh (1869) - Do, Thuy Anh (1876) | ½-½ | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. Nf3 d5 3. exd5 cxd | 4835164 |
Show | Nguyen, Cam Tien (1866) - Nguyen, Ngoc Van Anh (1875) | ½-½ | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4835165 |
Show | Dang, Minh Anh (1865) - Tran, Van Anh (1863) | ½-½ | 794499 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4835166 |