Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Bui, Ngoc Phuong Nghi (1562) - WFM Nguyen, Hong Nhung (1897) | ½-½ | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. d5 b5 4 | 4831297 |
Show | WCM Luu, Ha Bich Ngoc (1543) - Nguyen, Ngo Lien Huong (1644) | 0-1 | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4831298 |
Show | Dao, Minh Khanh (1480) - Chau, Dien Nha Uyen (1271) | ½-½ | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 g6 | 4831299 |
Show | WCM Nguyen, Le Cam Hien (1718) - Do, Thuy Anh (1876) | 1-0 | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4831300 |
Show | Tran, Nguyen My Tien (1494) - Tran, Thi Thanh Binh (1874) | 1-0 | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 e6 4. | 4831301 |
Show | Doan, Thuy My Dung (1382) - Truong, Ngoc Tra My (1870) | 1-0 | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4831302 |
Show | Nguyen, Cam Tien (1866) - Nguyen, Thi Ha Phuong (1880) | 0-1 | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4831303 |
Show | Tran, Van Anh (1863) - Nguyen, Bui Khanh Hang (1871) | 0-1 | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 e6 4 | 4831304 |
Show | Tran, Hoang Bao Chau (1867) - Nguyen, Phuong Nghi (1868) | ½-½ | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4831305 |
Show | Nguyen, Ngoc Van Anh (1875) - Tran, Le Ha Anh (1869) | 1-0 | 794499 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 b6 4. | 4831306 |