Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1810) - Vu, My Linh (1601) | 0-1 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4835526 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1683) - Bui, Thi Ngoc Chi (1486) | 1-0 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4835527 |
Show | Mai, Hieu Linh (1648) - Vo, Dinh Khai My (1273) | ½-½ | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 g6 4. | 4835528 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1607) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1623) | ½-½ | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4835529 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1179) - Ho, Ngoc Vy (1447) | 0-1 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 4835530 |
Show | Pham, Quynh Anh (1428) - Tran, Phuong Vi (1395) | 1-0 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4835531 |
Show | Hau, Nguyen Kim Ngan (1253) - Nguyen, Thuy Linh (1406) | 0-1 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4835532 |
Show | Bui, Thi Kim Khanh (1482) - Le, Minh Thu (1313) | ½-½ | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4835533 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1568) - Nguyen, Thi Hong Ngoc (1854) | ½-½ | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4835534 |
Show | Tong, Thai Ky An (1469) - Vo, Dang Yen Vy (1846) | 1-0 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4835535 |
Show | Nguyen, Bao Diep Anh (1829) - Tran, Thi Hong Ngoc (1469) | 0-1 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835536 |
Show | Le, Tran Minh Nha (1838) - Nguyen, Ngoc Ha Anh (1205) | ½-½ | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4835537 |
Show | Ngo, Thu Tu (1826) - Nguyen, Huynh Mai Hoa (1217) | 0-1 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. d3 Nc6 3. Be3 d6 4 | 4835538 |
Show | Nguyen, Xuan Minh Hang (1125) - Dang, Huong Thao Nhu (1831) | 1-0 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d3 Qc7 | 4835539 |
Show | Nguyen, Pham Linh Chi (1825) - Nguyen, Phi Nhung (1845) | 1-0 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 4835540 |
Show | Nguyen, Tra Phuc Nguyen (1824) - Tran, Ngoc Nhu Y (1844) | 1-0 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 e6 4. | 4835541 |
Show | Bui, Ngoc Anh Khue (1828) - Nguyen, Ngoc Tuong Vy (1827) | 0-1 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. d4 d6 4 | 4835542 |
Show | Nguyen, Ngoc Phuong Uyen (1823) - Nguyen, Tue Minh (1847) | 0-1 | 794498 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 f6 4. | 4835543 |