Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1810) - WCM Ton, Nu Quynh Duong (1623) | ½-½ | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4832830 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1607) - Nguyen, Binh Vy (1683) | ½-½ | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. e3 e6 4 | 4832831 |
Show | Pham, Quynh Anh (1428) - Vo, Dinh Khai My (1273) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4832832 |
Show | Mai, Hieu Linh (1648) - Nguyen, Thuy Linh (1406) | ½-½ | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4832833 |
Show | Tran, Phuong Vi (1395) - Vu, My Linh (1601) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4832834 |
Show | Le, Minh Thu (1313) - Bui, Thi Ngoc Chi (1486) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e6 2. g3 f5 3. Bg2 Nf6 4 | 4832835 |
Show | Bui, Thi Kim Khanh (1482) - Hau, Nguyen Kim Ngan (1253) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 4832836 |
Show | Nguyen, Ngoc Ha Anh (1205) - Ho, Ngoc Vy (1447) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4832837 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1568) - Le, Dang Bao Ngoc (1179) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4832838 |
Show | Tran, Thi Hong Ngoc (1469) - Le, Tran Minh Nha (1838) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4832839 |
Show | Tong, Thai Ky An (1469) - Tran, Ngoc Nhu Y (1844) | ½-½ | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4832840 |
Show | Bui, Ngoc Anh Khue (1828) - Nguyen, Huynh Mai Hoa (1217) | ½-½ | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bc4 e6 4 | 4832841 |
Show | Nguyen, Xuan Minh Hang (1125) - Nguyen, Ngoc Tuong Vy (1827) | ½-½ | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. Nf3 Bg7 3. g3 d6 4 | 4832842 |
Show | Nguyen, Thi Hong Ngoc (1854) - Nguyen, Ngoc Phuong Uyen (1823) | 1-0 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 h6 | 4832843 |
Show | Ngo, Thu Tu (1826) - Dang, Huong Thao Nhu (1831) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. g3 g6 4 | 4832844 |
Show | Nguyen, Pham Linh Chi (1825) - Nguyen, Nhu Ngoc (1830) | 1-0 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4832845 |
Show | Nguyen, Phi Nhung (1845) - Vo, Dang Yen Vy (1846) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. h3 Nf6 4 | 4832846 |
Show | Nguyen, Tra Phuc Nguyen (1824) - Nguyen, Bao Diep Anh (1829) | 0-1 | 794498 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 c6 4. | 4832847 |