Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Huynh Mai Hoa (1217) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1810) | 0-1 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4830016 |
Show | Nguyen, Binh Vy (1683) - Nguyen, Ngoc Ha Anh (1205) | ½-½ | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4830017 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1179) - Mai, Hieu Linh (1648) | 0-1 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 4 | 4830018 |
Show | WCM Ton, Nu Quynh Duong (1623) - Nguyen, Xuan Minh Hang (1125) | 1-0 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4830019 |
Show | Nguyen, Thi Hong Ngoc (1854) - Nguyen, Ngoc Hien (1607) | 0-1 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4830020 |
Show | Vu, My Linh (1601) - Nguyen, Tue Minh (1847) | 1-0 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nf3 dxc4 | 4830021 |
Show | Vo, Dang Yen Vy (1846) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1568) | 0-1 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4830022 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1486) - Nguyen, Phi Nhung (1845) | 1-0 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 a6 4 | 4830023 |
Show | Tran, Ngoc Nhu Y (1844) - Bui, Thi Kim Khanh (1482) | 0-1 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e6 2. d4 d5 3. e3 Nf6 4. | 4830024 |
Show | Tong, Thai Ky An (1469) - Le, Tran Minh Nha (1838) | ½-½ | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4830025 |
Show | Dang, Huong Thao Nhu (1831) - Tran, Thi Hong Ngoc (1469) | ½-½ | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Na3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4830026 |
Show | Ho, Ngoc Vy (1447) - Nguyen, Nhu Ngoc (1830) | 1-0 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 d5 4 | 4830027 |
Show | Nguyen, Bao Diep Anh (1829) - Pham, Quynh Anh (1428) | 0-1 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4830028 |
Show | Nguyen, Thuy Linh (1406) - Bui, Ngoc Anh Khue (1828) | 0-1 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4830029 |
Show | Nguyen, Ngoc Tuong Vy (1827) - Tran, Phuong Vi (1395) | 0-1 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4830030 |
Show | Le, Minh Thu (1313) - Ngo, Thu Tu (1826) | 1-0 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e6 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 4830031 |
Show | Nguyen, Pham Linh Chi (1825) - Vo, Dinh Khai My (1273) | 0-1 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4830032 |
Show | Hau, Nguyen Kim Ngan (1253) - Nguyen, Tra Phuc Nguyen (1824) | 1-0 | 794498 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 4830033 |