Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Cong, Nu Bao An (1270) - Quan, My Linh (1169) | ½-½ | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 4845688 |
Show | Vu, Nguyen Bao Linh (1358) - Dang, Le Xuan Hien (1583) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4845689 |
Show | Do, Ha Trang (1196) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1415) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4845690 |
Show | Chau, Bao Ngoc (1820) - Nguyen, Anh Bao Thy (1465) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. g3 d5 2. Bg2 c5 3. d3 Nc6 4 | 4845691 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1807) - Nguyen, Bao Chau (1217) | 1-0 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4845692 |
Show | Bui, Khanh Nguyen (1818) - Bui, Ngoc Minh (1169) | 1-0 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4845693 |
Show | Nguyen, Mai Chi (1215) - Nguyen, Truong Minh Anh (1786) | 1-0 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 e6 3. e4 d5 4 | 4845694 |
Show | Tran, Nguyen Ha Anh (1802) - Nguyen, Thanh Thuy (1143) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4845695 |
Show | Nguyen, Thanh Khanh Han (1810) - Nguyen, Thi Thanh Ngoc (1779) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 4845696 |
Show | Luc, Kim Giao (1258) - Le, Minh Anh (1249) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 c5 4 | 4845697 |
Show | Lam, Binh Nguyen (1063) - Pham, Thanh Truc (1784) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d5 3. exd5 Qxd5 | 4845698 |
Show | Tran, Mai Xuan Uyen (1811) - Truong, Xuan Minh (1799) | ½-½ | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4845699 |
Show | Bui, Nguyen Tra My (1801) - Nguyen, Phuong Ly (1791) | ½-½ | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4845700 |
Show | Than, Thi Khanh Huyen (1781) - Hoang, Nguyen Giang (1215) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4845701 |
Show | Thieu, Gia Linh (1066) - Dao, Nhat Minh (1101) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nf6 4 | 4845702 |
Show | Duong, Nguyen Ha Phuong (1796) - Do, Kieu Linh Nhi (1794) | ½-½ | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. f4 d5 2. e3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 4845703 |
Show | Ly, Ngoc Huynh Anh (1819) - Nguyen, Thanh Ngoc Han (1815) | ½-½ | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. h3 e6 4 | 4845704 |
Show | Tran, Ngo Mai Linh (1808) - Ngo, Huynh Thao Nhu (1778) | 1-0 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4845705 |
Show | Nguyen, Pham Minh Thu (1800) - Do, Ngoc Thien Phuc (1785) | ½-½ | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4845706 |
Show | Hoang, Xuan Dung (1788) - Dinh, Man Nghi (1790) | ½-½ | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d6 2. c4 Nf6 3. e3 g6 4. | 4845707 |
Show | Tran, Thi Huyen Tran (1821) - Pham, Tam Nhu (1777) | 1-0 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 d5 3. e3 Bf5 | 4845708 |
Show | Le, Tran Bao Quyen (1795) - Dao, Le Bao Ngan (1822) | 0-1 | 794497 | 9 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4845709 |