Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1583) - Nguyen, Anh Bao Thy (1465) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4840305 |
Show | Vu, Nguyen Bao Linh (1358) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1415) | 0-1 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4840306 |
Show | Do, Ha Trang (1196) - Cong, Nu Bao An (1270) | 0-1 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4840307 |
Show | Quan, My Linh (1169) - Nguyen, Phuong Ly (1791) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4840308 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1807) - Bui, Ngoc Minh (1169) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4840309 |
Show | Bui, Khanh Nguyen (1818) - Nguyen, Bao Chau (1217) | ½-½ | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4840310 |
Show | Nguyen, Mai Chi (1215) - Ly, Ngoc Huynh Anh (1819) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 c5 2. Nf3 b6 3. d4 cxd4 | 4840311 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy (1143) - Pham, Thanh Truc (1784) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 b6 2. c4 Bb7 3. Nc3 e6 4 | 4840312 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngoc (1779) - Dao, Nhat Minh (1101) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bg5 Nf6 3. e3 e6 4 | 4840313 |
Show | Luc, Kim Giao (1258) - Nguyen, Thanh Khanh Han (1810) | ½-½ | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. e3 Nf6 4 | 4840314 |
Show | Tran, Mai Xuan Uyen (1811) - Hoang, Nguyen Giang (1215) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Be7 4 | 4840315 |
Show | Lam, Binh Nguyen (1063) - Truong, Xuan Minh (1799) | 0-1 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4840316 |
Show | Chau, Bao Ngoc (1820) - Tran, Ngoc Linh Tram (1787) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4840317 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (1786) - Nguyen, Thanh Ngoc Han (1815) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 4840318 |
Show | Tran, Nguyen Ha Anh (1802) - Ngo, Huynh Thao Nhu (1778) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4840319 |
Show | Thieu, Gia Linh (1066) - Le, Minh Anh (1249) | 0-1 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. b3 Nc6 3. Nf3 e6 4 | 4840320 |
Show | Bui, Nguyen Tra My (1801) - Do, Kieu Linh Nhi (1794) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nc6 2. d4 d5 3. g3 Bf5 | 4840321 |
Show | Do, Ngoc Thien Phuc (1785) - Tran, Ngo Mai Linh (1808) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4840322 |
Show | Than, Thi Khanh Huyen (1781) - Nguyen, Pham Minh Thu (1800) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4840323 |
Show | Duong, Nguyen Ha Phuong (1796) - Hoang, Xuan Dung (1788) | 1-0 | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. f4 d5 2. e3 Nc6 3. d4 Bf5 4 | 4840324 |
Show | Pham, Tam Nhu (1777) - Le, Tran Bao Quyen (1795) | ½-½ | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 b6 4 | 4840325 |
Show | Dinh, Man Nghi (1790) - Dao, Le Bao Ngan (1822) | ½-½ | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Bb4 4 | 4840326 |
Show | Tran, Thi Huyen Tran (1821) - Doan, Nguyen Y Nhien (1809) | ½-½ | 794497 | 7 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 Nf6 2. Nc3 c5 3. e3 e5 4 | 4840327 |