Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Anh Bao Thy (1465) - Cong, Nu Bao An (1270) | 1-0 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4834940 |
Show | Vu, Nguyen Bao Linh (1358) - Quan, My Linh (1169) | 1-0 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 e5 | 4834941 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1807) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1415) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4834942 |
Show | Pham, Thanh Truc (1784) - Nguyen, Bao Chau (1217) | ½-½ | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nc3 Bf5 3. Bf4 a6 | 4834943 |
Show | Chau, Bao Ngoc (1820) - Dang, Le Xuan Hien (1583) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 4834944 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (1786) - Hoang, Nguyen Giang (1215) | ½-½ | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 | 4834945 |
Show | Nguyen, Mai Chi (1215) - Nguyen, Thi Thanh Ngoc (1779) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e6 2. Nc3 d5 3. d4 Nf6 4 | 4834946 |
Show | Truong, Xuan Minh (1799) - Do, Ha Trang (1196) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4834947 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy (1143) - Lam, Binh Nguyen (1063) | ½-½ | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4834948 |
Show | Bui, Nguyen Tra My (1801) - Luc, Kim Giao (1258) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 4834949 |
Show | Duong, Nguyen Ha Phuong (1796) - Bui, Ngoc Minh (1169) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. f4 d5 2. e3 Nf6 3. d4 g6 4. | 4834950 |
Show | Do, Ngoc Thien Phuc (1785) - Dao, Nhat Minh (1101) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4834951 |
Show | Ly, Ngoc Huynh Anh (1819) - Nguyen, Thanh Khanh Han (1810) | 1-0 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nc3 Nf6 | 4834952 |
Show | Bui, Khanh Nguyen (1818) - Tran, Ngoc Linh Tram (1787) | ½-½ | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d6 4 | 4834953 |
Show | Nguyen, Phuong Ly (1791) - Thieu, Gia Linh (1066) | 1-0 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Bc4 Be7 | 4834954 |
Show | Le, Minh Anh (1249) - Tran, Nguyen Ha Anh (1802) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 4834955 |
Show | Tran, Mai Xuan Uyen (1811) - Nguyen, Pham Minh Thu (1800) | 1-0 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4834956 |
Show | Tran, Ngo Mai Linh (1808) - Do, Kieu Linh Nhi (1794) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. Nc3 d5 3. exd5 exd | 4834957 |
Show | Le, Tran Bao Quyen (1795) - Nguyen, Thanh Ngoc Han (1815) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4834958 |
Show | Doan, Nguyen Y Nhien (1809) - Ngo, Huynh Thao Nhu (1778) | 0-1 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4834959 |
Show | Than, Thi Khanh Huyen (1781) - Dinh, Man Nghi (1790) | ½-½ | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 e6 | 4834960 |
Show | Pham, Tam Nhu (1777) - Hoang, Xuan Dung (1788) | ½-½ | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. g3 c5 4. | 4834961 |
Show | Dao, Le Bao Ngan (1822) - Tran, Thi Huyen Tran (1821) | 1-0 | 794497 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4834962 |