Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Dang, Le Xuan Hien (1583) - Nguyen, Thanh Thuy (1143) | 1-0 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4829993 |
Show | Dao, Nhat Minh (1101) - Nguyen, Anh Bao Thy (1465) | 0-1 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 4829994 |
Show | Huynh, Phuc Minh Phuong (1415) - Chau, Bao Ngoc (1820) | 1-0 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 4829995 |
Show | Truong, Xuan Minh (1799) - Vu, Nguyen Bao Linh (1358) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 4829996 |
Show | Nguyen, Phuong Ly (1791) - Luc, Kim Giao (1258) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4829997 |
Show | Tran, Ngoc Linh Tram (1787) - Nguyen, Bao Chau (1217) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4829998 |
Show | Do, Ha Trang (1196) - Nguyen, Thi Thanh Ngoc (1779) | 0-1 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 4829999 |
Show | Do, Ngoc Thien Phuc (1785) - Quan, My Linh (1169) | 0-1 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4830000 |
Show | Cong, Nu Bao An (1270) - Pham, Tam Nhu (1777) | 1-0 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. e3 exd4 | 4830001 |
Show | Le, Minh Anh (1249) - Le, Thai Hoang Anh (1807) | 0-1 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4830002 |
Show | Ngo, Huynh Thao Nhu (1778) - Nguyen, Mai Chi (1215) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4830003 |
Show | Lam, Binh Nguyen (1063) - Bui, Nguyen Tra My (1801) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 4830004 |
Show | Tran, Thi Huyen Tran (1821) - Nguyen, Truong Minh Anh (1786) | 0-1 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 Nf6 2. d4 e6 3. Nc3 d5 4 | 4830005 |
Show | Duong, Nguyen Ha Phuong (1796) - Bui, Khanh Nguyen (1818) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. f4 d5 2. e3 Nf6 3. d4 Bf5 4 | 4830006 |
Show | Hoang, Nguyen Giang (1215) - Pham, Thanh Truc (1784) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 Nf6 | 4830007 |
Show | Bui, Ngoc Minh (1169) - Tran, Ngo Mai Linh (1808) | 1-0 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 4830008 |
Show | Tran, Nguyen Ha Anh (1802) - Thieu, Gia Linh (1066) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4830009 |
Show | Nguyen, Pham Minh Thu (1800) - Dao, Le Bao Ngan (1822) | 1-0 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 4830010 |
Show | Ly, Ngoc Huynh Anh (1819) - Le, Tran Bao Quyen (1795) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4830011 |
Show | Nguyen, Thanh Ngoc Han (1815) - Do, Kieu Linh Nhi (1794) | 1-0 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4830012 |
Show | Dinh, Man Nghi (1790) - Tran, Mai Xuan Uyen (1811) | 0-1 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 4830013 |
Show | Nguyen, Thanh Khanh Han (1810) - Hoang, Xuan Dung (1788) | 1-0 | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 a6 4 | 4830014 |
Show | Than, Thi Khanh Huyen (1781) - Doan, Nguyen Y Nhien (1809) | ½-½ | 794497 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 4830015 |