S'han trobat 23 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowDang, Le Xuan Hien (1583) - Nguyen, Thanh Thuy (1143)1-07944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44829993
ShowDao, Nhat Minh (1101) - Nguyen, Anh Bao Thy (1465)0-17944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 4829994
ShowHuynh, Phuc Minh Phuong (1415) - Chau, Bao Ngoc (1820)1-07944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf64829995
ShowTruong, Xuan Minh (1799) - Vu, Nguyen Bao Linh (1358)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 44829996
ShowNguyen, Phuong Ly (1791) - Luc, Kim Giao (1258)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54829997
ShowTran, Ngoc Linh Tram (1787) - Nguyen, Bao Chau (1217)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44829998
ShowDo, Ha Trang (1196) - Nguyen, Thi Thanh Ngoc (1779)0-17944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 4829999
ShowDo, Ngoc Thien Phuc (1785) - Quan, My Linh (1169)0-17944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44830000
ShowCong, Nu Bao An (1270) - Pham, Tam Nhu (1777)1-07944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 Nf6 2. c4 e5 3. e3 exd4 4830001
ShowLe, Minh Anh (1249) - Le, Thai Hoang Anh (1807)0-17944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54830002
ShowNgo, Huynh Thao Nhu (1778) - Nguyen, Mai Chi (1215)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44830003
ShowLam, Binh Nguyen (1063) - Bui, Nguyen Tra My (1801)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 44830004
ShowTran, Thi Huyen Tran (1821) - Nguyen, Truong Minh Anh (1786)0-17944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. c4 Nf6 2. d4 e6 3. Nc3 d5 44830005
ShowDuong, Nguyen Ha Phuong (1796) - Bui, Khanh Nguyen (1818)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. f4 d5 2. e3 Nf6 3. d4 Bf5 44830006
ShowHoang, Nguyen Giang (1215) - Pham, Thanh Truc (1784)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 Nf6 4830007
ShowBui, Ngoc Minh (1169) - Tran, Ngo Mai Linh (1808)1-07944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 4830008
ShowTran, Nguyen Ha Anh (1802) - Thieu, Gia Linh (1066)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd54830009
ShowNguyen, Pham Minh Thu (1800) - Dao, Le Bao Ngan (1822)1-07944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Nf64830010
ShowLy, Ngoc Huynh Anh (1819) - Le, Tran Bao Quyen (1795)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54830011
ShowNguyen, Thanh Ngoc Han (1815) - Do, Kieu Linh Nhi (1794)1-07944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd54830012
ShowDinh, Man Nghi (1790) - Tran, Mai Xuan Uyen (1811)0-17944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 4830013
ShowNguyen, Thanh Khanh Han (1810) - Hoang, Xuan Dung (1788)1-07944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 d6 3. Nc3 a6 44830014
ShowThan, Thi Khanh Huyen (1781) - Doan, Nguyen Y Nhien (1809)½-½7944972GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf64830015