Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Tran, Mai Xuan Uyen (1811) - Dang, Le Xuan Hien (1583) | 0-1 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 4829719 |
Show | Nguyen, Anh Bao Thy (1465) - Nguyen, Thanh Khanh Han (1810) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4829720 |
Show | Doan, Nguyen Y Nhien (1809) - Huynh, Phuc Minh Phuong (1415) | 0-1 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 d5 4. | 4829721 |
Show | Vu, Nguyen Bao Linh (1358) - Tran, Ngo Mai Linh (1808) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4829722 |
Show | Le, Thai Hoang Anh (1807) - Cong, Nu Bao An (1270) | ½-½ | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4829723 |
Show | Luc, Kim Giao (1258) - Tran, Nguyen Ha Anh (1802) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 Nf6 | 4829724 |
Show | Bui, Nguyen Tra My (1801) - Le, Minh Anh (1249) | ½-½ | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nc6 3. d4 Bf5 | 4829725 |
Show | Nguyen, Bao Chau (1217) - Nguyen, Pham Minh Thu (1800) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4829726 |
Show | Truong, Xuan Minh (1799) - Hoang, Nguyen Giang (1215) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Be7 4 | 4829727 |
Show | Nguyen, Mai Chi (1215) - Duong, Nguyen Ha Phuong (1796) | ½-½ | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e5 2. Nc3 f5 3. e4 Nf6 4 | 4829728 |
Show | Le, Tran Bao Quyen (1795) - Do, Ha Trang (1196) | 0-1 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4829729 |
Show | Quan, My Linh (1169) - Do, Kieu Linh Nhi (1794) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 c5 4. | 4829730 |
Show | Nguyen, Phuong Ly (1791) - Bui, Ngoc Minh (1169) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 4829731 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy (1143) - Dinh, Man Nghi (1790) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 4829732 |
Show | Hoang, Xuan Dung (1788) - Dao, Nhat Minh (1101) | 0-1 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. e3 Nf6 4. | 4829733 |
Show | Thieu, Gia Linh (1066) - Tran, Ngoc Linh Tram (1787) | 0-1 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 b6 3. Nc3 Bb7 | 4829734 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (1786) - Lam, Binh Nguyen (1063) | ½-½ | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4829735 |
Show | Dao, Le Bao Ngan (1822) - Do, Ngoc Thien Phuc (1785) | 0-1 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. Nf3 Nf6 | 4829736 |
Show | Pham, Thanh Truc (1784) - Tran, Thi Huyen Tran (1821) | ½-½ | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 e6 2. Nc3 d5 3. Bf4 Bb4 | 4829737 |
Show | Chau, Bao Ngoc (1820) - Than, Thi Khanh Huyen (1781) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. Bf4 Nf6 | 4829738 |
Show | Nguyen, Thi Thanh Ngoc (1779) - Ly, Ngoc Huynh Anh (1819) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. Bf4 Bf5 | 4829739 |
Show | Bui, Khanh Nguyen (1818) - Ngo, Huynh Thao Nhu (1778) | ½-½ | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4829740 |
Show | Pham, Tam Nhu (1777) - Nguyen, Thanh Ngoc Han (1815) | 1-0 | 794497 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 e6 3. c4 Nf6 4 | 4829741 |