Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Pham, Nhu Y (1137) - Nguyen, Huynh Thien Thanh (1172) | ½-½ | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4843322 |
Show | Tran, Ngoc Minh Khue (1566) - Vo, Mai Phuong (1123) | 0-1 | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4843323 |
Show | Bui, Linh Anh (1718) - Duong, Ngoc Nga (1239) | 0-1 | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 4843324 |
Show | Do, Kieu Trang Thu (1722) - Nguyen, Truong Minh Anh (1717) | 1-0 | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4843325 |
Show | Phan, Hai Ngoc Minh (1707) - Kieu, Ngan (1716) | ½-½ | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 | 4843326 |
Show | Tran, Phuong Ly (1708) - Dao, Nguyen Ngoc Lam (1712) | 0-1 | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 d6 | 4843327 |
Show | Bui, Bao Ngoc (1706) - Hoa, Bich Ngoc (1711) | ½-½ | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. e3 Nf6 3. c4 e6 4. | 4843328 |
Show | Le, Nguyen Mai Thao (1714) - Tran, Thanh Truc (1715) | 1-0 | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4843329 |
Show | Tran, Mai Phuong (1705) - Nguyen, Ngoc Cat Tuong (1719) | 0-1 | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. f4 d5 2. d4 c6 3. c3 Nf6 4. | 4843330 |
Show | Huynh, Ngoc Gia An (1710) - Le, Ngoc Han (1709) | 0-1 | 794493 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Qh5 Nc6 3. Bc4 g6 | 4843331 |