Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Cat Tuong (1719) - Duong, Ngoc Nga (1239) | 0-1 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4829802 |
Show | Nguyen, Truong Minh Anh (1717) - Pham, Nhu Y (1137) | 0-1 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. d3 d6 3. Nd2 e6 4. | 4829803 |
Show | Vo, Mai Phuong (1123) - Bui, Linh Anh (1718) | 1-0 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4829804 |
Show | Tran, Mai Phuong (1705) - Do, Kieu Trang Thu (1722) | 0-1 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. f4 d5 2. d4 Nc6 3. Nc3 Nf6 | 4829805 |
Show | Tran, Ngoc Minh Khue (1566) - Kieu, Ngan (1716) | 1-0 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 4829806 |
Show | Nguyen, Huynh Thien Thanh (1172) - Tran, Thanh Truc (1715) | 1-0 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4 | 4829807 |
Show | Le, Nguyen Mai Thao (1714) - Doi, Ngoc Bich (1713) | 1-0 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4829808 |
Show | Dao, Nguyen Ngoc Lam (1712) - Le, Ngoc Han (1709) | 1-0 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nc3 c6 3. Nf3 Nf6 | 4829809 |
Show | Tran, Phuong Ly (1708) - Hoa, Bich Ngoc (1711) | 1-0 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Bc4 d6 3. Nf3 e5 4 | 4829810 |
Show | Huynh, Ngoc Gia An (1710) - Phan, Hai Ngoc Minh (1707) | 0-1 | 794493 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. Nf3 d5 3. Bd3 Nf6 | 4829811 |