Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Tran, Thanh Truc (1715) - Tran, Ngoc Minh Khue (1566) | ½-½ | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4829669 |
Show | Duong, Ngoc Nga (1239) - Le, Nguyen Mai Thao (1714) | 1-0 | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bg7 | 4829670 |
Show | Doi, Ngoc Bich (1713) - Nguyen, Huynh Thien Thanh (1172) | ½-½ | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4829671 |
Show | Pham, Nhu Y (1137) - Dao, Nguyen Ngoc Lam (1712) | 1-0 | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. g3 Bf5 | 4829672 |
Show | Hoa, Bich Ngoc (1711) - Vo, Mai Phuong (1123) | 0-1 | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4829673 |
Show | Do, Kieu Trang Thu (1722) - Huynh, Ngoc Gia An (1710) | 1-0 | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Nc3 Bc5 | 4829674 |
Show | Le, Ngoc Han (1709) - Nguyen, Ngoc Cat Tuong (1719) | 0-1 | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4829675 |
Show | Bui, Linh Anh (1718) - Tran, Phuong Ly (1708) | 1-0 | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nc6 3. e3 Bf5 | 4829676 |
Show | Phan, Hai Ngoc Minh (1707) - Nguyen, Truong Minh Anh (1717) | 0-1 | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4829677 |
Show | Kieu, Ngan (1716) - Bui, Bao Ngoc (1706) | 1-0 | 794493 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Nc6 | 4829678 |