Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Thi Quynh Hoa (1018) - Nguyen, Thi Phuong Anh (1702) | 0-1 | 794491 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d6 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 4 | 4843306 |
Show | Vu, Thi Yen Chi (1689) - Truong, Nguyen Thien An (1695) | 0-1 | 794491 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 d6 4. | 4843307 |
Show | Tran, Hoang Bao An (1690) - Nguyen, Ngoc Xuan Sang (1700) | 1-0 | 794491 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. c4 c6 4 | 4843308 |
Show | Duong, Hoang Minh Anh (1648) - Ly, Huynh Nhat Anh (1704) | 1-0 | 794491 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 Nc6 4 | 4843309 |
Show | Hoang, Hanh Linh (1694) - Thieu, Thi Bao Ngoc (1697) | 1-0 | 794491 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4843310 |
Show | Dinh, Ngoc Chi (1693) - Do, Quynh Chi (1699) | 0-1 | 794491 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d3 d5 2. e4 dxe4 3. dxe4 Qx | 4843311 |
Show | Vuong, Bao Chau (1692) - Cao, Thi Thanh Han (1691) | 1-0 | 794491 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4843312 |
Show | Huynh, Bao Quyen (1688) - Bao, Kim Ngan (1696) | 1-0 | 794491 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. Nc3 Nf6 | 4843313 |