Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Pham, Truong Phu (1697) - Nguyen, Nghia Gia An (1517) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 Bf5 | 4835084 |
Show | Do, An Hoa (1605) - Nguyen, Thai Son (1607) | 0-1 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 e6 4 | 4835085 |
Show | Nguyen, Gia Khanh (1271) - Tran, Dang Minh Duc (1704) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 c5 | 4835086 |
Show | Vu, Ba Khoi (1533) - Tran, Ngoc Minh Duy (1592) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 4835087 |
Show | Pham, Dang Minh (1508) - Dang, Anh Minh (2076) | 0-1 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 4835088 |
Show | Pham, Hoang Nam Anh (1906) - Nguyen, Anh Khoa (1475) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 c5 2. c3 d5 3. Nf3 Nf6 4 | 4835089 |
Show | Vu, Xuan Hoang (1242) - Huynh, Le Minh Hoang (1651) | 1-0 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4835090 |
Show | Truong, Khanh Duy (1649) - CM Hoang, Le Minh Bao (1448) | 0-1 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e5 | 4835091 |
Show | Tran, Ly Khoi Nguyen (1559) - Vu, Vinh Hoang (1411) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. b3 d5 3. Bb2 dxe4 | 4835092 |
Show | Nguyen, Tran Duy Anh (1519) - Bui, Huu Duc (1370) | 0-1 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4835093 |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1396) - Bui, Tran Minh Khang (1331) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 b5 4. | 4835094 |
Show | Nguyen, Ha Thi Hai (1575) - Bui, Dang Khoa (1845) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4835095 |
Show | Nguyen, Thanh Liem (1738) - Pham, Tran Hoang Gia (1557) | 1-0 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 Nf6 4 | 4835096 |
Show | Do, Quang Minh (1360) - Pham, Tuan Kiet (1582) | 1-0 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 g6 4 | 4835097 |
Show | Thai, Ho Tan Minh (1580) - Nguyen, Huu Tan Phat (1581) | 1-0 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835098 |
Show | Pham, Minh Hieu (1212) - Nguyen, Phu Trong (1562) | 1-0 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835099 |
Show | Nguyen, Xuan Anh (1066) - Cao, Thanh Lam (1559) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4835100 |
Show | Tran, Tuong Quang Dang (1551) - Nguyen, Le Nhat Huy (1585) | 0-1 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4835101 |
Show | Doan, Tat Thang (1586) - Chang, Pham Hoang Hai (1550) | 0-1 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. b3 e6 4 | 4835102 |
Show | Ho, Quoc Huy (1554) - Pham, Vinh Phu (1565) | 0-1 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835103 |
Show | Ngo, Minh Tuan (1546) - Hoang, Dinh Duy (1563) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 d5 4. | 4835104 |
Show | Bui, Tuan Kiet (1555) - Nguyen, Duc Hieu (1549) | 1-0 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Nf6 | 4835105 |
Show | Nguyen, Phuoc Quy An (1578) - Nguyen, Thanh Tai (1558) | ½-½ | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 d5 4 | 4835106 |
Show | Vo, Van Viet (1594) - Truong, Sy Khoi (1560) | 0-1 | 794486 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 Bf5 | 4835107 |