Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Lam, Duc Hai Nam (1396) - Nguyen, Thanh Liem (1738) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ne4 | 4830066 |
Show | Tran, Dang Minh Duc (1704) - Nguyen, Xuan Anh (1066) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 4830067 |
Show | Bui, Huu Duc (1370) - Truong, Khanh Duy (1649) | 0-1 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4830068 |
Show | Nguyen, Thai Son (1607) - Pham, Tuan Kiet (1582) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4830069 |
Show | Bui, Tran Minh Khang (1331) - Do, An Hoa (1605) | 0-1 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 f5 2. Bf4 Nf6 3. Nc3 e6 | 4830070 |
Show | Nguyen, Ha Thi Hai (1575) - Tran, Ly Khoi Nguyen (1559) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4830071 |
Show | Vu, Ba Khoi (1533) - Nguyen, Thanh Tai (1558) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 4830072 |
Show | Nguyen, Nghia Gia An (1517) - Bui, Tuan Kiet (1555) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4830073 |
Show | Nguyen, Phu Trong (1562) - CM Hoang, Le Minh Bao (1448) | ½-½ | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4830074 |
Show | Dang, Anh Minh (2076) - Nguyen, Gia Khanh (1271) | 0-1 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4830075 |
Show | Nguyen, Le Nhat Huy (1585) - Pham, Hoang Nam Anh (1906) | 0-1 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 e6 3. g3 d5 4. | 4830076 |
Show | Pham, Minh Hieu (1212) - Pham, Truong Phu (1697) | 0-1 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 4830077 |
Show | Chang, Pham Hoang Hai (1550) - Pham, Dang Minh (1508) | ½-½ | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nc3 d5 3. Bf4 g6 | 4830078 |
Show | Cao, Thanh Lam (1559) - Do, Quang Minh (1360) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 Bc5 | 4830079 |
Show | Ngo, Minh Tuan (1546) - Vu, Xuan Hoang (1242) | 0-1 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Bd7 | 4830080 |
Show | Bui, Dang Khoa (1845) - Thai, Ho Tan Minh (1580) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4830081 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1651) - Nguyen, Phuoc Quy An (1578) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4830082 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1592) - Pham, Vinh Phu (1565) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4830083 |
Show | Pham, Tran Hoang Gia (1557) - Nguyen, Tran Duy Anh (1519) | ½-½ | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4830084 |
Show | Nguyen, Anh Khoa (1475) - Hoang, Dinh Duy (1563) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. c3 d5 4. | 4830085 |
Show | Vu, Vinh Hoang (1411) - Truong, Sy Khoi (1560) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4830086 |
Show | Vo, Van Viet (1594) - Tran, Tuong Quang Dang (1551) | 0-1 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4830087 |
Show | Ho, Quoc Huy (1554) - Doan, Tat Thang (1586) | 0-1 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 4 | 4830088 |
Show | Nguyen, Huu Tan Phat (1581) - Nguyen, Duc Hieu (1549) | 1-0 | 794486 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 c5 2. d3 e5 3. Nf3 Nc6 4 | 4830089 |