Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1974) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1947) | 0-1 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 d5 | 4883762 |
Show | Nguyen, Manh Duc (2008) - Nguyen, Hoang Khanh (1643) | 1-0 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4883763 |
Show | Phan, Tran Bao Khang (1453) - ACM Duong, Vu Anh (2054) | ½-½ | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 Nc6 3. g3 g6 4 | 4883764 |
Show | Nguyen, Anh Huy (1745) - Nguyen, Khanh Lam (1339) | ½-½ | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 f5 2. Nf3 g6 3. g3 Nf6 4 | 4883765 |
Show | Dam, Quoc Bao (1346) - Nguyen, Nghia Gia Binh (1525) | 0-1 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 4883766 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1583) - Bui, Quoc Huy (1534) | 1-0 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4883767 |
Show | Pham, Viet Thien Phuoc (1438) - Nguyen, Dac Nguyen Dung (1523) | ½-½ | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 4883768 |
Show | Chau, Van Khai Hoan (1517) - Pham, Huy Duc (1422) | 1-0 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 4883769 |
Show | Dang, Nguyen Tien Dung (1540) - Phan, Nguyen Thai Bao (1241) | ½-½ | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. d4 e6 3. Nf3 cxd4 | 4883770 |
Show | Phan, Trong Duc (1473) - Nguyen, Tran Huy Khanh (1538) | 0-1 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4883771 |
Show | Nguyen, Ba Khanh Trinh (1200) - Do, Dang Khoa (1522) | 0-1 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4883772 |
Show | Ninh, Anh Phi (1501) - Nguyen, Xuan An (1045) | 0-1 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4883773 |
Show | Pham, Hai Minh (1545) - Vu, Duc Bao Khanh (1503) | 0-1 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4883774 |
Show | Ho, Phuoc Trung (1518) - AFM Nguyen, Minh Khang (1914) | ½-½ | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4883775 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1303) - Tran, Hoang Phuoc Tri (1516) | 1-0 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nf3 Bf5 | 4883776 |
Show | Le, Ngoc Minh Truong (1238) - Nguyen, Chi Phong (1512) | 1-0 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4883777 |
Show | Do, Huy Hung (1544) - Vu, Hoang Anh (1506) | ½-½ | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 e6 2. e4 d5 3. exd5 exd5 | 4883778 |
Show | Tran, Dai Loi (1532) - Do, Thien Nhan (1514) | 1-0 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Bc4 Bc5 3. Nf3 d6 | 4883779 |
Show | Le, Dang Khoi (1511) - Cao, Minh Tung (1520) | ½-½ | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 d5 2. g3 Nf6 3. Bg2 e6 | 4883780 |
Show | Hoang, Quoc An (1507) - Nguyen, Kien Toan (1524) | 0-1 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4883781 |
Show | Le, Cong Khanh Nam (1510) - Tran, Tri Duc (1513) | 0-1 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 4883782 |
Show | Tran, Thien Phuc (1509) - Bien, Hoang Gia Phu (1521) | ½-½ | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4883783 |
Show | Luong, Manh Dung (1505) - Cao, Tri Dung (1508) | 1-0 | 794485 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 4883784 |