Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Khanh Lam (1339) - Nguyen, Manh Duc (2008) | 0-1 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4832967 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1974) - Nguyen, Hoang Bach (1303) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. e3 Nf6 4 | 4832968 |
Show | Phan, Nguyen Thai Bao (1241) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1947) | 0-1 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4832969 |
Show | Nguyen, Ba Khanh Trinh (1200) - Nguyen, Anh Huy (1745) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. c3 Nf6 4 | 4832970 |
Show | Nguyen, Hoang Khanh (1643) - Le, Ngoc Minh Truong (1238) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4832971 |
Show | Pham, Hai Minh (1545) - Nguyen, Quang Minh (1583) | 0-1 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4832972 |
Show | Nguyen, Nghia Gia Binh (1525) - Dang, Nguyen Tien Dung (1540) | 1-0 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4832973 |
Show | Phan, Tran Bao Khang (1453) - Nguyen, Dac Nguyen Dung (1523) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. g3 Bg7 4 | 4832974 |
Show | Chau, Van Khai Hoan (1517) - Pham, Viet Thien Phuoc (1438) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4832975 |
Show | Pham, Huy Duc (1422) - Vu, Hoang Anh (1506) | 1-0 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4832976 |
Show | Vu, Duc Bao Khanh (1503) - Dam, Quoc Bao (1346) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. d4 cxd4 3. c3 dxc3 | 4832977 |
Show | ACM Duong, Vu Anh (2054) - Phan, Trong Duc (1473) | 1-0 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 4832978 |
Show | AFM Nguyen, Minh Khang (1914) - Nguyen, Tran Huy Khanh (1538) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4832979 |
Show | Do, Thien Nhan (1514) - Nguyen, Xuan An (1045) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4832980 |
Show | Tran, Tri Duc (1513) - Do, Huy Hung (1544) | 0-1 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4 | 4832981 |
Show | Bui, Quoc Huy (1534) - Le, Dang Khoi (1511) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4832982 |
Show | Nguyen, Chi Phong (1512) - Tran, Dai Loi (1532) | 0-1 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 e6 3. e3 c5 4. | 4832983 |
Show | Nguyen, Kien Toan (1524) - Tran, Thien Phuc (1509) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4832984 |
Show | Do, Dang Khoa (1522) - Hoang, Quoc An (1507) | 1-0 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Nf6 | 4832985 |
Show | Le, Cong Khanh Nam (1510) - Bien, Hoang Gia Phu (1521) | ½-½ | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. e3 Nf6 | 4832986 |
Show | Cao, Minh Tung (1520) - Luong, Manh Dung (1505) | 1-0 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4832987 |
Show | Cao, Tri Dung (1508) - Ho, Phuoc Trung (1518) | 0-1 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4832988 |
Show | Ninh, Anh Phi (1501) - Tran, Hoang Phuoc Tri (1516) | 1-0 | 794485 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 e6 4 | 4832989 |