Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Tran Huy Khanh (1538) - ACM Duong, Vu Anh (2054) | ½-½ | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 4832944 |
Show | Nguyen, Manh Duc (2008) - Bui, Quoc Huy (1534) | 1-0 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4832945 |
Show | Tran, Dai Loi (1532) - Nguyen, Nam Kiet (1974) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4832946 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1947) - Nguyen, Kien Toan (1524) | 1-0 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 e6 4 | 4832947 |
Show | Nguyen, Dac Nguyen Dung (1523) - AFM Nguyen, Minh Khang (1914) | 1-0 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4832948 |
Show | Nguyen, Anh Huy (1745) - Do, Dang Khoa (1522) | 1-0 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 d5 | 4832949 |
Show | Bien, Hoang Gia Phu (1521) - Nguyen, Hoang Khanh (1643) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4832950 |
Show | Nguyen, Quang Minh (1583) - Cao, Minh Tung (1520) | 1-0 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 Bf5 | 4832951 |
Show | Ho, Phuoc Trung (1518) - Nguyen, Nghia Gia Binh (1525) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4832952 |
Show | Phan, Trong Duc (1473) - Chau, Van Khai Hoan (1517) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4832953 |
Show | Tran, Hoang Phuoc Tri (1516) - Phan, Tran Bao Khang (1453) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. e3 c6 4 | 4832954 |
Show | Pham, Viet Thien Phuoc (1438) - Do, Thien Nhan (1514) | 1-0 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 d6 3. d4 exd4 | 4832955 |
Show | Tran, Tri Duc (1513) - Pham, Huy Duc (1422) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 b6 | 4832956 |
Show | Dam, Quoc Bao (1346) - Nguyen, Chi Phong (1512) | 1-0 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 4832957 |
Show | Le, Dang Khoi (1511) - Nguyen, Khanh Lam (1339) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 f5 2. c4 g6 3. Nf3 Nf6 4 | 4832958 |
Show | Nguyen, Hoang Bach (1303) - Le, Cong Khanh Nam (1510) | 1-0 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 4832959 |
Show | Tran, Thien Phuc (1509) - Phan, Nguyen Thai Bao (1241) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. c3 d6 3. d4 cxd4 4 | 4832960 |
Show | Le, Ngoc Minh Truong (1238) - Cao, Tri Dung (1508) | 1-0 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4832961 |
Show | Hoang, Quoc An (1507) - Nguyen, Ba Khanh Trinh (1200) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4832962 |
Show | Nguyen, Xuan An (1045) - Vu, Hoang Anh (1506) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4832963 |
Show | Luong, Manh Dung (1505) - Pham, Hai Minh (1545) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Bf4 c5 | 4832964 |
Show | Do, Huy Hung (1544) - Vu, Duc Bao Khanh (1503) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. c4 b6 4 | 4832965 |
Show | Ninh, Anh Phi (1501) - Dang, Nguyen Tien Dung (1540) | 0-1 | 794485 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. f3 dxe4 4 | 4832966 |