Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Truong An Khang (1622) - Nguyen, Tan Minh (1132) | 1-0 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. c4 d6 4. | 4835502 |
Show | Nguyen, Quang Anh (1356) - ACM Bui, Quang Huy (1428) | 0-1 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e3 e5 4 | 4835503 |
Show | Tran, Minh Hieu (1882) - Nguyen, Minh (1336) | 0-1 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835504 |
Show | Nguyen, Nhat Khuong (1440) - Tran, Nguyen Bao Khanh (1420) | 0-1 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 f5 2. d4 g6 3. Nc3 Bg7 4 | 4835505 |
Show | Phan, Tran Khoi Nguyen (1397) - Bui, Dang Khoi (1736) | 1-0 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4835506 |
Show | Hoang, Minh Hieu (1542) - Nguyen, Phuc Tam (1419) | 1-0 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4835507 |
Show | Lim, Tuan Sang (1417) - ACM Tran, Pham Quang Minh (1319) | 0-1 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4835508 |
Show | Doan, Duc An (1406) - Khoa, Hoang Anh (1240) | 0-1 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c4 Nc6 4 | 4835509 |
Show | Nguyen, Toan Bach (1403) - Cao, Kien Binh (1427) | ½-½ | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4835510 |
Show | Nguyen, Doan Nhat Thien (1416) - Tran, Dai Quang (1415) | ½-½ | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4835511 |
Show | Pham, Hong Duc (1401) - AFM Nguyen, Doan Minh Bang (1380) | 1-0 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. Nf3 f5 2. g3 Nf6 3. Bg2 g6 | 4835512 |
Show | Han, Huy Vu (1408) - Tran, Quang Minh (1421) | 0-1 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 d6 2. Nf3 Nf6 3. d4 Nbd7 | 4835513 |
Show | Nguyen, Luong Vu (1411) - Nguyen, Duc Khai (1407) | 1-0 | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Bf5 3. c4 dxc4 | 4835514 |
Show | Nguyen, Hai Anh (1398) - Nguyen, Dinh Lam Phu (1400) | ½-½ | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Nf6 3. c4 c6 | 4835515 |
Show | Le, Minh Dung (1405) - Nguyen, Hai Lam (1413) | ½-½ | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4835516 |
Show | Ngo, Phuc Thinh (1404) - Tran, Tri Thang (1396) | ½-½ | 794482 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. c4 e6 2. g3 d5 3. cxd5 exd5 | 4835517 |