Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Xuan Phuong (1380) - Nguyen, Dang Quang (1375) | 1-0 | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 Nf6 3. Nc3 c6 4 | 4830718 |
Show | Dang, Thai Phong (1188) - Hoang, Tan Vinh (1373) | 1-0 | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 Nc6 | 4830719 |
Show | Ho, Nhat Nam (1394) - Le, Phan Hoang Quan (1681) | 0-1 | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4830720 |
Show | Phung, Minh Quan (1374) - Ho, Nhat Vinh (1243) | 0-1 | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd4 | 4830721 |
Show | Doan, Chi Hung (1392) - Tran, Ky Vy (1385) | ½-½ | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. d4 cxd4 | 4830722 |
Show | Cao, Tran Dai Nghia (1381) - Huynh, Bao Khanh (1391) | 0-1 | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 g6 3. Nf3 Bg7 | 4830723 |
Show | Nguyen, Tran Nam (1390) - Doan, Anh Duc (1382) | 1-0 | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4830724 |
Show | Nguyen, Binh Phuong Nam (1378) - Phan, Nguyen Hai Phong (1389) | 1-0 | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4830725 |
Show | Dang, Hoang Gia (1383) - Le, Khac Hoang Long (1380) | ½-½ | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 4830726 |
Show | Tang, Duy Khang (1388) - Le, Sy Gia Huy (1386) | 0-1 | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 c5 2. Nc3 d6 3. g3 Nf6 4 | 4830727 |
Show | Nguyen, Le Truong Khang (1379) - Luu, Bao Lam (1387) | 0-1 | 794481 | 3 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ QUỐC GIA 2023 | 1. e4 b6 2. g3 Bb7 3. Bg2 Nf6 | 4830728 |