Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2495) - Tran, Ngoc Minh Duy (1288) | 1-0 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c5 4. | 4661501 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2340) - FM Hoang, Canh Huan (2383) | ½-½ | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nf3 d5 4 | 4661502 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1824) - FM Nguyen, Quoc Hy (2352) | ½-½ | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bg4 | 4661503 |
Show | CM Le, Huu Thai (2215) - GM Nguyen, Duc Hoa (2354) | 0-1 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4661504 |
Show | IM Tran, Minh Thang (2342) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2066) | 0-1 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 b6 3. e3 Bb7 | 4661505 |
Show | CM Dau, Khuong Duy (2252) - FM Le, Minh Hoang (2253) | ½-½ | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 a6 3. c3 d5 4. | 4661506 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2360) - FM Tran, Dang Minh Quang (2214) | 1-0 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 Bb4+ | 4661507 |
Show | FM Banh, Gia Huy (2196) - CM Pham, Xuan Dat (2227) | ½-½ | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4661508 |
Show | CM Dinh, Nho Kiet (2210) - CM Nguyen, Phuoc Tam (2185) | 0-1 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 d5 4 | 4661509 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2196) - FM Tran, Ngoc Lan (2156) | 1-0 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 4661510 |
Show | IM Pham, Chuong (2352) - Nguyen, Xuan Vinh (1996) | ½-½ | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4661511 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1900) - CM Nguyen, Hoang Nam (2131) | ½-½ | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b5 4 | 4661512 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (2093) - Doan, Van Duc (2080) | ½-½ | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. c4 e6 4 | 4661513 |
Show | FM Tran, Manh Tien (2241) - Bui, Dang Khoa (1999) | 0-1 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 d5 4 | 4661514 |
Show | Tong, Thai Hung (2078) - Nguyen, Anh Huy (2000) | ½-½ | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4661515 |
Show | Pham, Phu Quang (1928) - Vo, Huynh Thien (1746) | 1-0 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4661516 |
Show | ACM Duong, Vu Anh (2032) - Nguyen, Manh Duc (1847) | 0-1 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Be7 | 4661517 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1696) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1998) | 1-0 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4661518 |
Show | ACM Bui, Quang Huy (1392) - Huynh, Le Minh Hoang (1469) | 0-1 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4661519 |
Show | Nguyen, Van Nhat Linh (1110) - Nguyen, Truong An Khang (1386) | 0-1 | 731501 | 8 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 4661520 |