Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2495) - GM Nguyen, Duc Hoa (2354) | 1-0 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4661460 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1824) - FM Banh, Gia Huy (2196) | ½-½ | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 d5 3. Bg2 e6 | 4661461 |
Show | IM Pham, Chuong (2352) - FM Hoang, Canh Huan (2383) | 0-1 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 4 | 4661462 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2360) - Tran, Ngoc Minh Duy (1288) | 0-1 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c5 4. | 4661463 |
Show | CM Dau, Khuong Duy (2252) - GM Nguyen, Van Huy (2340) | ½-½ | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4661464 |
Show | FM Tran, Ngoc Lan (2156) - FM Nguyen, Quoc Hy (2352) | ½-½ | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 4661465 |
Show | IM Tran, Minh Thang (2342) - CM Nguyen, Phuoc Tam (2185) | ½-½ | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bf4 e6 3. e3 d5 4 | 4661466 |
Show | CM Dinh, Nho Kiet (2210) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2066) | ½-½ | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 Nf6 4 | 4661467 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2196) - Nguyen, Xuan Vinh (1996) | ½-½ | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 c6 3. g3 Bf5 4 | 4661468 |
Show | Doan, Van Duc (2080) - FM Le, Minh Hoang (2253) | 0-1 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 c5 2. c4 Nf6 3. Nc3 d5 | 4661469 |
Show | FM Tran, Manh Tien (2241) - CM Nguyen, Hoang Nam (2131) | 0-1 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5 | 4661470 |
Show | CM Le, Huu Thai (2215) - ACM Duong, Vu Anh (2032) | 1-0 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 c6 4. | 4661471 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1900) - FM Tran, Dang Minh Quang (2214) | 0-1 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. g3 Bg4 | 4661472 |
Show | Vo, Huynh Thien (1746) - CM Pham, Xuan Dat (2227) | 0-1 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4661473 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (2093) - Huynh, Le Minh Hoang (1469) | ½-½ | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4661474 |
Show | Nguyen, Truong An Khang (1386) - Tong, Thai Hung (2078) | 0-1 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4. | 4661475 |
Show | Pham, Phu Quang (1928) - Nguyen, Anh Huy (2000) | ½-½ | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 | 4661476 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1847) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1696) | ½-½ | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4661477 |
Show | ACM Bui, Quang Huy (1392) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1998) | 0-1 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4661478 |
Show | Huynh, Quoc An (2001) - Nguyen, Van Nhat Linh (1110) | 1-0 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4661479 |
Show | Bui, Dang Khoa (1999) - Huynh, Bao Long (1997) | 1-0 | 731501 | 6 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. g3 e6 4 | 4661480 |