S'han trobat 21 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowGM Nguyen, Van Huy (2340) - GM Tran, Tuan Minh (2495)½-½7315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 Nf6 2. c4 c5 3. g3 Nc6 4649327
ShowFM Hoang, Canh Huan (2383) - CM Dau, Khuong Duy (2252)½-½7315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4649328
ShowFM Banh, Gia Huy (2196) - FM Dang, Hoang Son (2360)½-½7315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd74649329
ShowGM Nguyen, Duc Hoa (2354) - FM Bui, Trong Hao (2196)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 4649330
ShowNguyen, Nam Kiet (1824) - IM Tran, Minh Thang (2342)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 4649331
ShowFM Tran, Dang Minh Quang (2214) - IM Pham, Chuong (2352)0-17315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d5 44649332
ShowFM Nguyen, Quoc Hy (2352) - CM Dinh, Nho Kiet (2210)½-½7315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 4649333
ShowTran, Ngoc Minh Duy (1288) - CM Le, Huu Thai (2215)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54649334
ShowFM Le, Minh Hoang (2253) - FM Tran, Ngoc Lan (2156)½-½7315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 c6 2. e4 d5 3. exd5 cxd54649335
ShowACM Duong, Vu Anh (2032) - FM Tran, Manh Tien (2241)½-½7315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 c6 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 4649336
ShowNguyen, Huynh Tuan Hai (2066) - CM Pham, Xuan Dat (2227)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 4649337
ShowCM Nguyen, Phuoc Tam (2185) - Vo, Huynh Thien (1746)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg74649338
ShowDoan, Van Duc (2080) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1900)½-½7315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4649339
ShowTong, Thai Hung (2078) - Nguyen, Xuan Vinh (1996)0-17315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 44649340
ShowCM Nguyen, Hoang Nam (2131) - Nguyen, Manh Duc (1847)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 4649341
ShowTran, Nguyen Dang Khoa (1998) - Pham, Phu Quang (1928)0-17315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 4649342
ShowNguyen, Hoang Duc (2093) - Huynh, Quoc An (2001)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 4649343
ShowNguyen, Anh Huy (2000) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1696)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. h4 h5 44649344
ShowHuynh, Le Minh Hoang (1469) - Bui, Dang Khoa (1999)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 44649345
ShowNguyen, Truong An Khang (1386) - ACM Bui, Quang Huy (1392)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44649346
ShowNguyen, Van Nhat Linh (1110) - Huynh, Bao Long (1997)1-07315015GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4649347