Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2340) - GM Tran, Tuan Minh (2495) | ½-½ | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c5 3. g3 Nc6 | 4649327 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2383) - CM Dau, Khuong Duy (2252) | ½-½ | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4649328 |
Show | FM Banh, Gia Huy (2196) - FM Dang, Hoang Son (2360) | ½-½ | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Bb5+ Nd7 | 4649329 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2354) - FM Bui, Trong Hao (2196) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 c6 3. Nc3 d5 | 4649330 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1824) - IM Tran, Minh Thang (2342) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 4649331 |
Show | FM Tran, Dang Minh Quang (2214) - IM Pham, Chuong (2352) | 0-1 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d5 4 | 4649332 |
Show | FM Nguyen, Quoc Hy (2352) - CM Dinh, Nho Kiet (2210) | ½-½ | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4649333 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1288) - CM Le, Huu Thai (2215) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc5 | 4649334 |
Show | FM Le, Minh Hoang (2253) - FM Tran, Ngoc Lan (2156) | ½-½ | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 c6 2. e4 d5 3. exd5 cxd5 | 4649335 |
Show | ACM Duong, Vu Anh (2032) - FM Tran, Manh Tien (2241) | ½-½ | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 c6 2. Nf3 Nf6 3. Nc3 d5 | 4649336 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2066) - CM Pham, Xuan Dat (2227) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4649337 |
Show | CM Nguyen, Phuoc Tam (2185) - Vo, Huynh Thien (1746) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg7 | 4649338 |
Show | Doan, Van Duc (2080) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1900) | ½-½ | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 | 4649339 |
Show | Tong, Thai Hung (2078) - Nguyen, Xuan Vinh (1996) | 0-1 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4649340 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2131) - Nguyen, Manh Duc (1847) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. c3 Nf6 | 4649341 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1998) - Pham, Phu Quang (1928) | 0-1 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 4649342 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (2093) - Huynh, Quoc An (2001) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. Nc3 Nc6 | 4649343 |
Show | Nguyen, Anh Huy (2000) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1696) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 g6 2. Nf3 Bg7 3. h4 h5 4 | 4649344 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1469) - Bui, Dang Khoa (1999) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4649345 |
Show | Nguyen, Truong An Khang (1386) - ACM Bui, Quang Huy (1392) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4649346 |
Show | Nguyen, Van Nhat Linh (1110) - Huynh, Bao Long (1997) | 1-0 | 731501 | 5 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 | 4649347 |