Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2495) - FM Banh, Gia Huy (2196) | 1-0 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 e6 4 | 4649306 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2360) - Nguyen, Nam Kiet (1824) | ½-½ | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4649307 |
Show | CM Dinh, Nho Kiet (2210) - IM Tran, Minh Thang (2342) | 0-1 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4649308 |
Show | FM Tran, Manh Tien (2241) - FM Hoang, Canh Huan (2383) | 0-1 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. Bf4 c5 | 4649309 |
Show | CM Pham, Xuan Dat (2227) - GM Nguyen, Duc Hoa (2354) | 0-1 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4649310 |
Show | FM Nguyen, Quoc Hy (2352) - FM Tran, Dang Minh Quang (2214) | ½-½ | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 d6 | 4649311 |
Show | Tong, Thai Hung (2078) - GM Nguyen, Van Huy (2340) | 0-1 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4649312 |
Show | FM Le, Minh Hoang (2253) - FM Bui, Trong Hao (2196) | 0-1 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 c6 2. e4 d5 3. exd5 cxd5 | 4649313 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (1996) - CM Dau, Khuong Duy (2252) | 0-1 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 Ne4 3. Bf4 c5 | 4649314 |
Show | IM Pham, Chuong (2352) - CM Nguyen, Hoang Nam (2131) | 1-0 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Bb4+ | 4649315 |
Show | CM Le, Huu Thai (2215) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1998) | 1-0 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e5 3. dxe5 Ng4 | 4649316 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1900) - CM Nguyen, Phuoc Tam (2185) | ½-½ | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. g3 c6 4 | 4649317 |
Show | FM Tran, Ngoc Lan (2156) - Nguyen, Manh Duc (1847) | 1-0 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 4649318 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1288) - Nguyen, Hoang Duc (2093) | 1-0 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4649319 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1696) - Doan, Van Duc (2080) | 0-1 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 Bc5 | 4649320 |
Show | Bui, Dang Khoa (1999) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2066) | 0-1 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4649321 |
Show | ACM Duong, Vu Anh (2032) - Pham, Phu Quang (1928) | 1-0 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. g3 b6 4 | 4649322 |
Show | Vo, Huynh Thien (1746) - Nguyen, Anh Huy (2000) | 1-0 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d3 d5 4. | 4649323 |
Show | Huynh, Quoc An (2001) - Huynh, Le Minh Hoang (1469) | ½-½ | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4649324 |
Show | ACM Bui, Quang Huy (1392) - Nguyen, Van Nhat Linh (1110) | 1-0 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4649325 |
Show | Huynh, Bao Long (1997) - Nguyen, Truong An Khang (1386) | 0-1 | 731501 | 4 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Bg5 h6 3. Bh4 g5 4 | 4649326 |