S'han trobat 21 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowIM Tran, Minh Thang (2342) - GM Tran, Tuan Minh (2495)0-17315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4646551
ShowFM Banh, Gia Huy (2196) - FM Nguyen, Quoc Hy (2352)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 g6 4646552
ShowFM Hoang, Canh Huan (2383) - Nguyen, Nam Kiet (1824)½-½7315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. b3 Nf6 2. Bb2 e6 3. Nf3 d5 4646553
ShowCM Nguyen, Hoang Nam (2131) - FM Dang, Hoang Son (2360)0-17315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc64646554
ShowNguyen, Xuan Vinh (1996) - FM Le, Minh Hoang (2253)½-½7315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 dxc4 3. e4 e5 44646555
ShowCM Dau, Khuong Duy (2252) - Tong, Thai Hung (2078)½-½7315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4646556
ShowCM Dinh, Nho Kiet (2210) - CM Le, Huu Thai (2215)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4.4646557
ShowGM Nguyen, Duc Hoa (2354) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1900)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44646558
ShowFM Tran, Ngoc Lan (2156) - IM Pham, Chuong (2352)½-½7315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 44646559
ShowGM Nguyen, Van Huy (2340) - Nguyen, Hoang Duc (2093)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4646560
ShowNguyen, Huynh Tuan Hai (2066) - FM Tran, Manh Tien (2241)0-17315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Nf3 Bf5 3. c4 c6 44646561
ShowCM Pham, Xuan Dat (2227) - ACM Duong, Vu Anh (2032)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 c6 4.4646562
ShowFM Tran, Dang Minh Quang (2214) - Vo, Huynh Thien (1746)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bg5 Bg74646563
ShowFM Bui, Trong Hao (2196) - Bui, Dang Khoa (1999)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. c4 c6 44646564
ShowCM Nguyen, Phuoc Tam (2185) - Tran, Ngoc Minh Duy (1288)½-½7315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. g3 d5 2. Bg2 Nf6 3. Nf3 Bf54646565
ShowNguyen, Manh Duc (1847) - Huynh, Quoc An (2001)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4646566
ShowHuynh, Le Minh Hoang (1469) - Tran, Nguyen Dang Khoa (1998)0-17315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4646567
ShowDoan, Van Duc (2080) - Nguyen, Van Nhat Linh (1110)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4646568
ShowPham, Phu Quang (1928) - Huynh, Bao Long (1997)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4646569
ShowNguyen, Truong An Khang (1386) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1696)0-17315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nc3 d6 44646570
ShowNguyen, Anh Huy (2000) - ACM Bui, Quang Huy (1392)1-07315013GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 c6 44646571