Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | GM Tran, Tuan Minh (2495) - FM Tran, Dang Minh Quang (2214) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d5 2. b3 Bf5 3. Bb2 e6 | 4645794 |
Show | FM Dang, Hoang Son (2360) - CM Dinh, Nho Kiet (2210) | ½-½ | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Be7 4 | 4645795 |
Show | FM Banh, Gia Huy (2196) - GM Nguyen, Duc Hoa (2354) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 | 4645796 |
Show | FM Nguyen, Quoc Hy (2352) - CM Nguyen, Phuoc Tam (2185) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nf3 d6 4 | 4645797 |
Show | IM Tran, Minh Thang (2342) - FM Tran, Ngoc Lan (2156) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 4645798 |
Show | FM Le, Minh Hoang (2253) - CM Nguyen, Hoang Nam (2131) | ½-½ | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 g6 2. e4 Bg7 3. d4 d6 4. | 4645799 |
Show | Nguyen, Vuong Tung Lam (1900) - CM Dau, Khuong Duy (2252) | ½-½ | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4645800 |
Show | Nguyen, Nam Kiet (1824) - CM Pham, Xuan Dat (2227) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 4645801 |
Show | CM Le, Huu Thai (2215) - Nguyen, Xuan Vinh (1996) | ½-½ | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4645802 |
Show | Huynh, Quoc An (2001) - FM Hoang, Canh Huan (2383) | 0-1 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 4 | 4645803 |
Show | FM Tran, Manh Tien (2241) - FM Bui, Trong Hao (2196) | ½-½ | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. g3 g6 4 | 4645804 |
Show | Tong, Thai Hung (2078) - Huynh, Le Minh Hoang (1469) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 | 4645805 |
Show | Nguyen, Hoang Dang Huy (1696) - IM Pham, Chuong (2352) | 0-1 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 4 | 4645806 |
Show | ACM Bui, Quang Huy (1392) - GM Nguyen, Van Huy (2340) | 0-1 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4. | 4645807 |
Show | Nguyen, Hoang Duc (2093) - Nguyen, Truong An Khang (1386) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. c4 d5 3. exd5 cxd5 | 4645808 |
Show | Tran, Ngoc Minh Duy (1288) - Doan, Van Duc (2080) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4645809 |
Show | Nguyen, Van Nhat Linh (1110) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2066) | 0-1 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c6 4 | 4645810 |
Show | ACM Duong, Vu Anh (2032) - Nguyen, Anh Huy (2000) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc6 | 4645811 |
Show | Bui, Dang Khoa (1999) - Pham, Phu Quang (1928) | 1-0 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 | 4645812 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1998) - Nguyen, Manh Duc (1847) | ½-½ | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 4645813 |
Show | Huynh, Bao Long (1997) - Vo, Huynh Thien (1746) | 0-1 | 731501 | 2 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. e3 Bg7 | 4645814 |