S'han trobat 21 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowGM Tran, Tuan Minh (2495) - FM Tran, Dang Minh Quang (2214)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 d5 2. b3 Bf5 3. Bb2 e6 4645794
ShowFM Dang, Hoang Son (2360) - CM Dinh, Nho Kiet (2210)½-½7315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 Be7 44645795
ShowFM Banh, Gia Huy (2196) - GM Nguyen, Duc Hoa (2354)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 e6 4645796
ShowFM Nguyen, Quoc Hy (2352) - CM Nguyen, Phuoc Tam (2185)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 g6 2. e4 Bg7 3. Nf3 d6 44645797
ShowIM Tran, Minh Thang (2342) - FM Tran, Ngoc Lan (2156)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 44645798
ShowFM Le, Minh Hoang (2253) - CM Nguyen, Hoang Nam (2131)½-½7315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 g6 2. e4 Bg7 3. d4 d6 4.4645799
ShowNguyen, Vuong Tung Lam (1900) - CM Dau, Khuong Duy (2252)½-½7315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 4645800
ShowNguyen, Nam Kiet (1824) - CM Pham, Xuan Dat (2227)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 4645801
ShowCM Le, Huu Thai (2215) - Nguyen, Xuan Vinh (1996)½-½7315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 44645802
ShowHuynh, Quoc An (2001) - FM Hoang, Canh Huan (2383)0-17315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. d4 d6 44645803
ShowFM Tran, Manh Tien (2241) - FM Bui, Trong Hao (2196)½-½7315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. Nf3 d5 2. d4 Nf6 3. g3 g6 44645804
ShowTong, Thai Hung (2078) - Huynh, Le Minh Hoang (1469)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bb5 a6 4645805
ShowNguyen, Hoang Dang Huy (1696) - IM Pham, Chuong (2352)0-17315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 e5 2. g3 Nf6 3. Bg2 d5 44645806
ShowACM Bui, Quang Huy (1392) - GM Nguyen, Van Huy (2340)0-17315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. d4 d5 3. e5 Bf5 4.4645807
ShowNguyen, Hoang Duc (2093) - Nguyen, Truong An Khang (1386)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c6 2. c4 d5 3. exd5 cxd54645808
ShowTran, Ngoc Minh Duy (1288) - Doan, Van Duc (2080)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4645809
ShowNguyen, Van Nhat Linh (1110) - Nguyen, Huynh Tuan Hai (2066)0-17315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c6 44645810
ShowACM Duong, Vu Anh (2032) - Nguyen, Anh Huy (2000)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. c4 e5 2. Nc3 Nf6 3. Nf3 Nc64645811
ShowBui, Dang Khoa (1999) - Pham, Phu Quang (1928)1-07315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nf3 Bg7 4645812
ShowTran, Nguyen Dang Khoa (1998) - Nguyen, Manh Duc (1847)½-½7315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4.4645813
ShowHuynh, Bao Long (1997) - Vo, Huynh Thien (1746)0-17315012GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 20231. d4 Nf6 2. Bg5 g6 3. e3 Bg7 4645814