Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Doan, Van Duc (2080) - GM Tran, Tuan Minh (2495) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b6 3. g3 Ba6 | 4644903 |
Show | FM Hoang, Canh Huan (2383) - Tong, Thai Hung (2078) | ½-½ | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. exd5 cxd5 | 4644904 |
Show | Nguyen, Huynh Tuan Hai (2066) - FM Dang, Hoang Son (2360) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4644905 |
Show | GM Nguyen, Duc Hoa (2354) - ACM Duong, Vu Anh (2032) | 1-0 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4644906 |
Show | Pham, Phu Quang (1928) - FM Nguyen, Quoc Hy (2352) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nc3 Bb4 | 4644907 |
Show | IM Pham, Chuong (2352) - Nguyen, Vuong Tung Lam (1900) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 Bg7 4 | 4644908 |
Show | Nguyen, Manh Duc (1847) - IM Tran, Minh Thang (2342) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. Nc3 a6 4 | 4644909 |
Show | GM Nguyen, Van Huy (2340) - Nguyen, Nam Kiet (1824) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4644910 |
Show | Vo, Huynh Thien (1746) - FM Le, Minh Hoang (2253) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 c5 2. g3 Nc6 3. Bg2 g6 | 4644911 |
Show | CM Dau, Khuong Duy (2252) - Nguyen, Hoang Dang Huy (1696) | 1-0 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nc3 d6 4 | 4644912 |
Show | Huynh, Le Minh Hoang (1469) - FM Tran, Manh Tien (2241) | ½-½ | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. e4 e5 2. Nf3 Nf6 3. Nxe5 d6 | 4644913 |
Show | CM Pham, Xuan Dat (2227) - ACM Bui, Quang Huy (1392) | 1-0 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 4 | 4644914 |
Show | Nguyen, Truong An Khang (1386) - CM Le, Huu Thai (2215) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 a6 4. | 4644915 |
Show | FM Tran, Dang Minh Quang (2214) - Tran, Ngoc Minh Duy (1288) | 1-0 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 4644916 |
Show | Nguyen, Van Nhat Linh (1110) - CM Dinh, Nho Kiet (2210) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 b6 4 | 4644917 |
Show | FM Bui, Trong Hao (2196) - Huynh, Quoc An (2001) | ½-½ | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 4644918 |
Show | Nguyen, Anh Huy (2000) - FM Banh, Gia Huy (2196) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. b3 Nf6 2. Bb2 d5 3. Nf3 e6 | 4644919 |
Show | CM Nguyen, Phuoc Tam (2185) - Bui, Dang Khoa (1999) | 1-0 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. Nf3 g6 2. h4 Nf6 3. b3 d6 4 | 4644920 |
Show | Tran, Nguyen Dang Khoa (1998) - FM Tran, Ngoc Lan (2156) | 0-1 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. e3 Nf6 4. | 4644921 |
Show | CM Nguyen, Hoang Nam (2131) - Huynh, Bao Long (1997) | 1-0 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. cxd5 exd5 | 4644922 |
Show | Nguyen, Xuan Vinh (1996) - Nguyen, Hoang Duc (2093) | 1-0 | 731501 | 1 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 | 1. d4 Nf6 2. Bg5 c5 3. d5 Qb6 | 4644923 |