S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowPham, Cong Minh (1989) - Nguyen, Ngoc Truong Son (1998)½-½7071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e5 2. Bc4 Nf6 3. d4 exd44551311
ShowPham, Le Thao Nguyen (1997) - Vu, Bui Thi Thanh Van (1990)½-½7071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 f5 2. Nf3 Nf6 3. g3 g6 44551312
ShowVo, Hoai Thuong (1999) - Dao, Minh Nhat (1992)0-17071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. d4 cxd44551313
ShowDoan, Thi Hong Nhung (1991) - Ha, Phuong Hoang Mai (2000)½-½7071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 44551314
ShowDao, Thien Hai (1982) - Hoang, Canh Huan (1996)1-07071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 4551315
ShowNguyen, Thi Phuong Thao (1995) - Le, Kieu Thien Kim (1981)0-17071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44551316
ShowNguyen, Hoang Duc (1987) - Dau, Khuong Duy (1994)0-17071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4551317
ShowNguyen, Hong Nhung (1993) - Bui, Thi Diep Anh (1988)1-07071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q4551318
ShowHoang, Tan Duc (1985) - Dang, Hoang Quy Nhan (1999)½-½7071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Bg5 h6 3. Bh4 c6 44551319
ShowBui, Kim Le (2000) - Phung, Phuong Nguyen (1986)1-07071346ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 Nc6 3. c4 d6 44551320