Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Dao, Thien Hai (1982) - Nguyen, Ngoc Truong Son (1998) | ½-½ | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. cxd5 cxd5 | 4549224 |
Show | Pham, Le Thao Nguyen (1997) - Le, Kieu Thien Kim (1981) | ½-½ | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 c6 4 | 4549225 |
Show | Dau, Khuong Duy (1994) - Pham, Cong Minh (1989) | ½-½ | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 d6 2. d4 Nf6 3. Nc3 Nbd7 | 4549226 |
Show | Vu, Bui Thi Thanh Van (1990) - Nguyen, Hong Nhung (1993) | ½-½ | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. dxc5 Qa | 4549227 |
Show | Dao, Minh Nhat (1992) - Hoang, Canh Huan (1996) | 1-0 | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. g3 b6 4 | 4549228 |
Show | Nguyen, Thi Phuong Thao (1995) - Doan, Thi Hong Nhung (1991) | ½-½ | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 4549229 |
Show | Dang, Hoang Quy Nhan (1999) - Nguyen, Hoang Duc (1987) | 1-0 | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 c5 2. d5 Nf6 3. c4 g6 4. | 4549230 |
Show | Bui, Thi Diep Anh (1988) - Bui, Kim Le (2000) | 0-1 | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 4549231 |
Show | Vo, Hoai Thuong (1999) - Hoang, Tan Duc (1985) | 1-0 | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 e6 3. d4 cxd4 | 4549232 |
Show | Phung, Phuong Nguyen (1986) - Ha, Phuong Hoang Mai (2000) | ½-½ | 707134 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 g6 3. d4 cxd4 | 4549233 |