S'han trobat 10 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowDang, Hoang Quy Nhan (1999) - Nguyen, Ngoc Truong Son (1998)0-17071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. c4 Bg7 4545704
ShowPham, Le Thao Nguyen (1997) - Bui, Kim Le (2000)½-½7071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 c5 3. c3 e6 44545705
ShowDao, Minh Nhat (1992) - Pham, Cong Minh (1989)½-½7071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 4545706
ShowVu, Bui Thi Thanh Van (1990) - Doan, Thi Hong Nhung (1991)½-½7071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 d54545707
ShowDao, Thien Hai (1982) - Hoang, Tan Duc (1985)1-07071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 44545708
ShowPhung, Phuong Nguyen (1986) - Le, Kieu Thien Kim (1981)½-½7071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 4545709
ShowVo, Hoai Thuong (1999) - Dau, Khuong Duy (1994)1-07071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4545710
ShowNguyen, Hong Nhung (1993) - Ha, Phuong Hoang Mai (2000)1-07071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nc3 g6 3. f4 Bg7 44545711
ShowNguyen, Hoang Duc (1987) - Hoang, Canh Huan (1996)1-07071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4545712
ShowNguyen, Thi Phuong Thao (1995) - Bui, Thi Diep Anh (1988)1-07071342ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 d5 44545713