Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Nguyen, Ngoc Truong Son (1998) - Vo, Hoai Thuong (1999) | 1-0 | 707134 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4545749 |
Show | Ha, Phuong Hoang Mai (2000) - Pham, Le Thao Nguyen (1997) | ½-½ | 707134 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 4545750 |
Show | Dau, Khuong Duy (1994) - Dao, Thien Hai (1982) | 0-1 | 707134 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4545751 |
Show | Le, Kieu Thien Kim (1981) - Nguyen, Hong Nhung (1993) | 0-1 | 707134 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 b5 3. Bf4 e6 | 4545752 |
Show | Pham, Cong Minh (1989) - Nguyen, Hoang Duc (1987) | ½-½ | 707134 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. Nbd2 c5 | 4545753 |
Show | Hoang, Canh Huan (1996) - Dang, Hoang Quy Nhan (1999) | ½-½ | 707134 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nc3 Nf6 3. g3 d5 4 | 4545754 |
Show | Bui, Kim Le (2000) - Nguyen, Thi Phuong Thao (1995) | 1-0 | 707134 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 2. d4 d5 3. Nc3 dxe4 | 4545755 |
Show | Hoang, Tan Duc (1985) - Dao, Minh Nhat (1992) | 0-1 | 707134 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Bg5 c5 3. e4 h6 4. | 4545756 |
Show | Doan, Thi Hong Nhung (1991) - Phung, Phuong Nguyen (1986) | 1-0 | 707134 | 1 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. Nc3 Bg7 | 4545757 |