Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Thai, Ngoc Tuong Minh (1988) - Vo, Thi Kim Phung (1997) | ½-½ | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. Nf3 Nf6 2. g3 g6 3. Bg2 Bg7 | 4551297 |
Show | Nguyen, Thi Mai Hung (1998) - Dinh, Nguyen Hien Anh (1987) | 1-0 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 c5 | 4551298 |
Show | Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1986) - Tran, Le Dan Thuy (1995) | 1-0 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4551299 |
Show | Nguyen, Thi Diem Huong (1996) - Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1985) | 0-1 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nf3 d5 3. d3 dxe4 | 4551300 |
Show | Dong, Khanh Linh (1980) - Le, Thi Ha (1976) | 0-1 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. d4 exd4 | 4551301 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1975) - Nguyen, Hong Ngoc (1979) | ½-½ | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4551302 |
Show | Nguyen, Thi Thu Quyen (1977) - Nguyen, Thi Thuy Trien (1993) | 1-0 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4551303 |
Show | Tran, Thi Nhu Y (1994) - Ngo, Thi Kim Tuyen (1978) | 1-0 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 Nf6 2. Nc3 d5 3. e5 Nfd7 | 4551304 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1990) - Le, Thuy An (1972) | 1-0 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Bf4 c5 3. e3 Nc6 4 | 4551305 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy Tien (1971) - Nguyen, Xuan Nhi (1989) | 0-1 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4551306 |
Show | Le, Thai Nga (1974) - Dang, Bich Ngoc (1992) | ½-½ | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. e3 Bg7 | 4551307 |
Show | Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1991) - Nguyen, Ha Khanh Linh (1973) | 0-1 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. b3 Nf6 3. e5 Nd5 4 | 4551308 |
Show | Tran, Thi Kim Loan (1981) - Bui, Ngoc Anh Thi (1999) | 1-0 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 d6 3. Nc3 g6 4 | 4551309 |
Show | Nghiem, Thao Tam (2000) - Pham, Thanh Phuong Thao (1982) | 0-1 | 707128 | 6 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4551310 |