Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Vo, Thi Kim Phung (1997) - Tran, Le Dan Thuy (1995) | 1-0 | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4549196 |
Show | Nguyen, Thi Diem Huong (1996) - Nguyen, Thi Mai Hung (1998) | 0-1 | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nc3 Nf6 4 | 4549197 |
Show | Dong, Khanh Linh (1980) - Nguyen, Ngoc Thuy Trang (1986) | ½-½ | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4549198 |
Show | Nguyen, Tran Ngoc Thuy (1985) - Nguyen, Hong Ngoc (1979) | 1-0 | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 d5 2. exd5 Qxd5 3. Nc3 Q | 4549199 |
Show | Tran, Thi Kim Loan (1981) - Le, Thi Ha (1976) | ½-½ | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. Nf3 b6 4 | 4549200 |
Show | Nguyen, Thien Ngan (1975) - Pham, Thanh Phuong Thao (1982) | 1-0 | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4549201 |
Show | Nguyen, Thi Thuy Trien (1993) - Le, Thuy An (1972) | 0-1 | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 Nf6 4 | 4549202 |
Show | Nguyen, Thanh Thuy Tien (1971) - Tran, Thi Nhu Y (1994) | ½-½ | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. | 4549203 |
Show | Nguyen, Truong Bao Tran (1990) - Thai, Ngoc Tuong Minh (1988) | 0-1 | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 c5 4 | 4549204 |
Show | Dinh, Nguyen Hien Anh (1987) - Nguyen, Xuan Nhi (1989) | 0-1 | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. g3 Bg7 | 4549205 |
Show | Kieu, Bich Thuy (1983) - Le, Thai Nga (1974) | 0-1 | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nc3 f5 4. | 4549206 |
Show | Nguyen, Ha Khanh Linh (1973) - Nguyen, Binh Vy (1984) | ½-½ | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. d5 e6 4. | 4549207 |
Show | Bui, Ngoc Anh Thi (1999) - Dang, Bich Ngoc (1992) | 0-1 | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 4 | 4549208 |
Show | Mai, Thien Kim Ngoc Diep (1991) - Nghiem, Thao Tam (2000) | ½-½ | 707128 | 4 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4549209 |