Game | Aparellaments per taulers | Res. | dbkey | Rd | Torneig | PGN | GameID |
Show | Hoang, Thi Bao Tram (2000) - Nguyen, Thi Minh Thu (1987) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c6 | 4552184 |
Show | Le, Thanh Tu (1998) - Nguyen, Thi Thanh An (1999) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 4 | 4552185 |
Show | Luong, Phuong Hanh (1995) - Pham, Thi Thu Hien (1996) | 1-0 | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 e6 3. e3 d5 4 | 4552186 |
Show | Ngo, Thi Kim Cuong (1994) - Bach, Ngoc Thuy Duong (1997) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nc3 e6 4. | 4552187 |
Show | Hoang, Thi Hai Anh (1988) - Nguyen, Hong Anh (1993) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 g6 3. g3 c6 4. | 4552188 |
Show | Doan, Thi Van Anh (1992) - Le, Thi Thu Huong (1990) | 1-0 | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. c4 c6 3. Nf3 Nf6 4 | 4552189 |
Show | Nguyen, Thi Huynh Thu (1959) - Luong, Hoang Tu Linh (1989) | 0-1 | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. f4 d6 4. | 4552190 |
Show | Mai, Hieu Linh (1972) - Cao, Minh Trang (1983) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. Nd2 dxe4 | 4552191 |
Show | Nguyen, My Hanh An (1978) - Nguyen, Thuy Linh (1970) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. c4 Nf6 2. Nc3 c6 3. e4 d5 4 | 4552192 |
Show | Nguyen, Ngoc Hien (1969) - Nguyen, Thi Mai Lan (1966) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 Bg | 4552193 |
Show | Bui, Thi Ngoc Chi (1968) - Le, Thai Hoang Anh (1965) | 1-0 | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 e6 4 | 4552194 |
Show | Nguyen, Minh Chi (1963) - Tran, Thi Hong Ngoc (1960) | 1-0 | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 | 4552195 |
Show | Le, Phu Nguyen Thao (1991) - Le, Khac Minh Thu (1967) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. c4 e6 4 | 4552196 |
Show | Nguyen, Thi Thuy (1984) - Dao, Thien Kim (1985) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 cxd4 | 4552197 |
Show | Le, Dang Bao Ngoc (1964) - Do, Dinh Hong Chinh (1962) | 1-0 | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 d5 3. e3 c5 4 | 4552198 |
Show | Nguyen, Thi Khanh Van (1977) - Nguyen, Thi Thanh Ngan (1961) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Nbd2 c5 | 4552199 |
Show | Vu, Khanh Linh (1973) - Vo, Mai Truc (1981) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. e4 e6 2. d4 d5 3. exd5 exd5 | 4552200 |
Show | Phan, Nguyen Ha Nhu (1979) - Pham, Thi Linh Nham (1971) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 e6 | 4552201 |
Show | Vo, Thi Thuy Tien (1980) - Huynh, Ngoc Anh Thu (1975) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 Nf6 2. c4 c5 3. Nf3 g6 4 | 4552202 |
Show | Nguyen, Thu Trang (1974) - Phan, Thi My Huong (1976) | ½-½ | 707090 | 9 | ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA | 1. d4 d5 2. Bf4 Nf6 3. e3 e6 4 | 4552203 |