S'han trobat 20 partides amb aquests criteris.

Base de dades de partides de Chess-Results

Avis: No es diferencia entre majúscules i minúscules. Com a mínim s'ha d'indicar un dels camps marcats amb *)

Cognoms *) Nom FIDE-Id *) Número identificació nacional *) Torneig *) Clau de la base de dades *) Des de la ronda Fins a la ronda tournament end between Color Resultat and Maximum number of lines
GameAparellaments per taulersRes.dbkeyRdTorneigPGNGameID
ShowNguyen, Thi Thanh An (1999) - Luong, Phuong Hanh (1995)½-½7070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. Nf3 g6 3. Bf4 Bg74551277
ShowLe, Thanh Tu (1998) - Doan, Thi Van Anh (1992)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 Nf6 2. c4 e6 3. g3 d5 4.4551278
ShowPham, Thi Thu Hien (1996) - Nguyen, Ngoc Hien (1969)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4551279
ShowNguyen, Thi Minh Thu (1987) - Hoang, Thi Hai Anh (1988)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 f5 2. c4 Nf6 3. Nc3 g6 44551280
ShowCao, Minh Trang (1983) - Ngo, Thi Kim Cuong (1994)½-½7070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e6 2. d4 d5 3. e5 c5 4. 4551281
ShowNguyen, Hong Anh (1993) - Bui, Thi Ngoc Chi (1968)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4.4551282
ShowLe, Thi Thu Huong (1990) - Nguyen, My Hanh An (1978)½-½7070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 c5 3. c3 cxd4 4551283
ShowLuong, Hoang Tu Linh (1989) - Le, Dang Bao Ngoc (1964)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 e6 2. Nf3 f5 3. g3 Nf6 44551284
ShowDao, Thien Kim (1985) - Nguyen, Thi Huynh Thu (1959)0-17070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4551285
ShowNguyen, Thuy Linh (1970) - Nguyen, Thi Thuy (1984)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. c4 e6 3. Nf3 Nf6 44551286
ShowLe, Khac Minh Thu (1967) - Mai, Hieu Linh (1972)0-17070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. e3 Bf5 4551287
ShowLe, Thai Hoang Anh (1965) - Nguyen, Minh Chi (1963)½-½7070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 c5 2. Nf3 d6 3. d4 cxd4 4551288
ShowNguyen, Thi Thanh Ngan (1961) - Le, Phu Nguyen Thao (1991)½-½7070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 Nf6 2. e5 Nd5 3. c4 Nb6 4551289
ShowTran, Thi Hong Ngoc (1960) - Nguyen, Thi Khanh Van (1977)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 e6 2. c4 f5 3. g3 Nf6 4.4551290
ShowNguyen, Thi Mai Lan (1966) - Vu, Khanh Linh (1973)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nc3 Nf6 4551291
ShowVo, Mai Truc (1981) - Tran, Thi Mong Thu (1986)½-½7070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 d5 2. Nf3 Nf6 3. Bf4 Bf54551292
ShowDo, Dinh Hong Chinh (1962) - Vo, Thi Thuy Tien (1980)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 g6 2. Nc3 Bg7 3. d4 d6 44551293
ShowHuynh, Ngoc Anh Thu (1975) - Phan, Thi My Huong (1976)1-07070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 g6 2. d4 Bg7 3. Nf3 d6 44551294
ShowPham, Thi Phuong Thao (1982) - Phan, Nguyen Ha Nhu (1979)½-½7070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. d4 g6 2. c4 Bg7 3. Nf3 Nf6 4551295
ShowPham, Thi Linh Nham (1971) - Nguyen, Thu Trang (1974)½-½7070908ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC NĂM 2022 - MÔN CỜ VUA1. e4 e5 2. Nf3 Nc6 3. Bc4 Bc54551296